Số liệu thống kê, nhận định FENERBAHCE gặp ANKARAGUCU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 23
Fenerbahce
FT
2 - 1
(2-1)
Ankaragucu
- Thống kê Fenerbahce đấu với Ankaragucu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fenerbahce gặp Ankaragucu
Fenerbahce
80%
Hòa
0%
Ankaragucu
20%
28/02 | Ankaragucu | 3 - 0 | Fenerbahce |
28/01 | Fenerbahce | 2 - 1 | Ankaragucu |
04/09 | Ankaragucu | 0 - 1 | Fenerbahce |
16/04 | Fenerbahce | 2 - 1 | Ankaragucu |
18/10 | Ankaragucu | 0 - 3 | Fenerbahce |
- PHONG ĐỘ FENERBAHCE
14/09 | Fenerbahce | 1 - 0 | Trabzonspor |
31/08 | Genclerbirligi | 1 - 3 | Fenerbahce |
28/08 | Benfica | 1 - 0 | Fenerbahce |
24/08 | Fenerbahce | 3 - 1 | Kocaelispor |
21/08 | Fenerbahce | 0 - 0 | Benfica |
- PHONG ĐỘ ANKARAGUCU1
29/07 | Adana Demirspor | 1 - 2 | Ankaragucu |
10/05 | Ankaragucu | 2 - 0 | Amedspor |
04/05 | Keciorengucu | 2 - 3 | Ankaragucu |
27/04 | Ankaragucu | 1 - 0 | Corum FK |
19/04 | Manisa FK | 2 - 1 | Ankaragucu |
Nhận định, soi kèo Fenerbahce vs Ankaragucu
Châu Á: 0.92*0 : 2*0.96
FEN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ANKA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: -0.97*3 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của FEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANKA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fenerbahce gặp Ankaragucu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Galatasaray | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 1 | 15 |
2. | Fenerbahce | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
3. | Trabzonspor | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
4. | Goztepe | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 9 |
5. | Antalyaspor | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 9 |
6. | Gaziantep B.B | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | 9 |
7. | Konyaspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 7 |
8. | Alanyaspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
9. | Samsunspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
10. | Besiktas | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 |
11. | Rizespor | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 4 |
12. | Eyupspor | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 4 |
13. | Kasimpasa | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 |
14. | Kayserispor | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 7 | 3 |
15. | Fatih Karagumruk | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | 3 |
16. | Istanbul BB | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
17. | Kocaelispor | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | 1 |
18. | Genclerbirligi | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ