Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định FEYENOORD gặp SHAKHTAR DONETSK

Cúp C2 Châu Âu, vòng 1/8 Luot Ve

Feyenoord

Danilo (66')
Alireza Jahanbakhsh (64')
Oussama Idrissi (60')
Oussama Idrissi (49')
Orkun Kokcü (PEN 38')
Orkun Kokcü (24')
Santiago Gimenez (09')

FT

7 - 1

(3-0)

Shakhtar Donetsk

(87') Kevin Kelsy

- Diễn biến trận đấu Feyenoord vs Shakhtar Donetsk trực tiếp

  •  

    87'

    Kevin Kelsy
  •  

    81'

    Heorhii Sudakov
  • Mohamed Taabouni
    Orkun Kokc

    68'

     
  • Danilo 

    66'

     
  • Alireza Jahanbakhsh 

    64'

     
  •  

    63'

    Ivan Petryak
    Oleksandr Zubkov (chấn thương)
  • Igor Paixao
    Oussama Idriss

    62'

     
  • Oussama Idrissi 

    60'

     
  • Ezequiel Bullaude
    Sebastian Szymansk

    58'

     
  • Danilo
    Santiago Gimene

    57'

     
  • Jacob Rasmussen
    Marcos Lopez (chấn thương)

    57'

     
  •  

    54'

    Ehor Nazaryna
    Taras Stepanenk
  •  

    54'

    Danylo Sikan
    Artem Bondarenk
  •  

    54'

    Kevin Kelsy
    Lassina Traor
  • Oussama Idrissi 

    49'

     
  •  

    45'

    Neven Djurasek
    Dmytro Kryski
  • Orkun Kokcü 

    38'

     
  • Orkun Kokcü 

    24'

     
  •  

    20'

    Artem Bondarenko
  • Santiago Gimenez 

    09'

     

- Thống kê Feyenoord đấu với Shakhtar Donetsk

16(10) Sút bóng 7(2)
3 Phạt góc 1
11 Phạm lỗi 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 2
0 Việt vị 1
51% Cầm bóng 49%

Đội hình Feyenoord

  • 22
    T. Wellenreuther
  • 33
    D. Hancko
  • 18
    G. Trauner
  • 15
    M. Lopez
  • 4
    L. Geertruida
  • 17
    S. Szymanski
  • 10
    O. Kokcu
  • 20
    M. Wieffer
  • 29
    S. Gimenez
  • 26
    O. Idrissi
  • 7
    Jahanbakhsh
- Đội hình dự bị:
  • 25
    M. Taabouni
  • 48
    Antoni Milambo
  • 30
    T. Jansen
  • 6
    J. Rasmussen
  • 49
    Tein Troost
  • 2
    M. Pedersen
  • 9
    Danilo
  • 21
    O. Marciano
  • 14
    Igor Paixao
  • 28
    J. Toornstra
  • 11
    J. Dilrosun

Đội hình Shakhtar Donetsk

  • 81
    A. Trubin
  • 22
    M. Matvienko
  • 5
    V. Bondar
  • 6
    T. Stepanenko
  • 15
    Mykhaylichenko
  • 26
    Y. Konoplya
  • 8
    H. Sudakov
  • 21
    A. Bondarenko
  • 16
    D. Kryskiv
  • 11
    O. Zubkov
  • 2
    L. Traore
- Đội hình dự bị:
  • 18
    Ordets
  • 28
    Marcos Cipriano
  • 27
    O. Ocheretko
  • 34
    I. Petryak
  • 14
    D. Sikan
  • 17
    N. Đurasek
  • 20
    D. Topalov
  • 1
    O. Shevchenko
  • 30
    A. Pyatov
  • 44
    V. Kornienko
  • 29
    Yehor Nazaryna
  • 23
    Lucas Taylor

Số liệu đối đầu Feyenoord gặp Shakhtar Donetsk

Feyenoord
25%
Hòa
25%
Shakhtar Donetsk
50%

Nhận định, soi kèo Feyenoord vs Shakhtar Donetsk

Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94

Cả 2 đội đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SDO khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.

Dự đoán: SDO

Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85

3/5 trận gần đây của FEY có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Feyenoord gặp Shakhtar Donetsk

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 3 3 0 0 8 2 9
2. Braga 3 3 0 0 5 0 9
3. Lyon 3 3 0 0 5 0 9
4. Dinamo Zagreb 3 2 1 0 7 3 7
5. Vik.Plzen 3 2 1 0 6 2 7
6. Freiburg 3 2 1 0 5 2 7
7. Ferencvaros 3 2 1 0 5 3 7
8. Brann 3 2 0 1 5 2 6
9. Celta Vigo 3 2 0 1 6 4 6
10. Aston Villa 3 2 0 1 4 2 6
11. Lille 3 2 0 1 6 5 6
12. Go Ahead Eagles 3 2 0 1 4 3 6
13. Young Boys 3 2 0 1 6 6 6
14. Fenerbahce 3 2 0 1 4 4 6
15. Porto 3 2 0 1 3 3 6
16. Real Betis 3 1 2 0 4 2 5
17. Nottingham Forest 3 1 1 1 6 5 4
18. Bologna 3 1 1 1 3 3 4
19. Racing Genk 3 1 1 1 1 1 4
20. PAOK Salonica 3 1 1 1 5 6 4
21. Celtic 3 1 1 1 3 4 4
22. Panathinaikos 3 1 0 2 6 6 3
23. Basel 3 1 0 2 3 4 3
24. Feyenoord 3 1 0 2 3 4 3
25. Roma 3 1 0 2 3 4 3
26. Ludogorets 3 1 0 2 4 6 3
27. Sturm Graz 3 1 0 2 3 5 3
28. Steaua Bucuresti 3 1 0 2 2 4 3
29. Stuttgart 3 1 0 2 2 4 3
30. Crvena Zvezda 3 0 1 2 2 5 1
31. Malmo 3 0 1 2 2 6 1
32. Maccabi TA 3 0 1 2 1 6 1
33. Nice 3 0 0 3 3 6 0
34. RB Salzburg 3 0 0 3 2 6 0
35. Utrecht 3 0 0 3 0 4 0
36. Rangers 3 0 0 3 1 6 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU