Số liệu thống kê, nhận định FK AUDA gặp GROBIŅAS SC/LFS
VĐQG Latvia, vòng 21
FK Auda
FT
0 - 1
(0-1)
Grobiņas SC/LFS
- Thống kê FK Auda đấu với Grobiņas SC/LFS
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Auda gặp Grobiņas SC/LFS
FK Auda
100%
Hòa
0%
Grobiņas SC/LFS
0%
| 24/08 | FK Auda | 1 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 06/08 | FK Auda | 1 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 18/06 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 2 | FK Auda |
| 24/04 | FK Auda | 2 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 22/09 | FK Auda | 2 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
- PHONG ĐỘ FK AUDA
| 02/11 | FK Auda | 0 - 1 | FK Tukums 2000 |
| 30/10 | Riga FC | 1 - 2 | FK Auda |
| 26/10 | METTA/LU Riga | 3 - 2 | FK Auda |
| 20/10 | FK Auda | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 05/10 | BFC Daugavpils | 1 - 0 | FK Auda |
- PHONG ĐỘ GROBIŅAS SC/LFS1
| 02/11 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Riga FC |
| 26/10 | Rigas Futbola Skola | 5 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 18/10 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 0 | Supernova Riga |
| 04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
Nhận định, soi kèo FK Auda vs Grobiņas SC/LFS
Châu Á: 0.90*0 : 1 3/4*0.86
FKAU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GRSC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FKAU
Tài xỉu: 0.96*3 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của FKAU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của GRSC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Auda gặp Grobiņas SC/LFS
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Riga FC | 35 | 27 | 7 | 1 | 82 | 23 | 88 |
| 2. | Rigas Futbola Skola | 35 | 27 | 3 | 5 | 96 | 36 | 84 |
| 3. | FK Liepaja | 35 | 18 | 7 | 10 | 59 | 51 | 61 |
| 4. | BFC Daugavpils | 35 | 13 | 9 | 13 | 51 | 59 | 48 |
| 5. | FK Auda | 35 | 13 | 5 | 17 | 42 | 47 | 44 |
| 6. | Jelgava | 35 | 8 | 13 | 14 | 38 | 45 | 37 |
| 7. | FK Tukums 2000 | 35 | 9 | 8 | 18 | 38 | 62 | 35 |
| 8. | Grobiņas SC/LFS | 35 | 8 | 7 | 20 | 30 | 62 | 31 |
| 9. | Supernova Riga | 35 | 5 | 14 | 16 | 41 | 56 | 29 |
| 10. | METTA/LU Riga | 35 | 7 | 7 | 21 | 37 | 73 | 28 |