Số liệu thống kê, nhận định FK LIEPAJA gặp GROBIŅAS SC/LFS
VĐQG Latvia, vòng 21
FK Liepaja
FT
2 - 0
(0-0)
Grobiņas SC/LFS
- Thống kê FK Liepaja đấu với Grobiņas SC/LFS
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Liepaja gặp Grobiņas SC/LFS
FK Liepaja
80%
Hòa
0%
Grobiņas SC/LFS
20%
| 21/09 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | FK Liepaja |
| 30/06 | FK Liepaja | 2 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 10/05 | Grobiņas SC/LFS | 2 - 0 | FK Liepaja |
| 17/03 | FK Liepaja | 4 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 26/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ FK LIEPAJA
| 09/11 | Supernova Riga | 3 - 0 | FK Liepaja |
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | FK Liepaja | 2 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | FK Auda | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 03/10 | Riga FC | 3 - 0 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ GROBIŅAS SC/LFS1
| 09/11 | Grobiņas SC/LFS | 2 - 2 | FK Auda |
| 02/11 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Riga FC |
| 26/10 | Rigas Futbola Skola | 5 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
| 18/10 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 0 | Supernova Riga |
| 04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
Nhận định, soi kèo FK Liepaja vs Grobiņas SC/LFS
Châu Á: 0.78*0 : 1 1/4*0.98
FKLI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GRSC thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: FKLI
Tài xỉu: 0.87*3*0.89
3/5 trận gần đây của GRSC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Liepaja gặp Grobiņas SC/LFS
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Riga FC | 36 | 27 | 7 | 2 | 85 | 27 | 88 |
| 2. | Rigas Futbola Skola | 36 | 28 | 3 | 5 | 100 | 39 | 87 |
| 3. | FK Liepaja | 36 | 18 | 7 | 11 | 59 | 54 | 61 |
| 4. | BFC Daugavpils | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 62 | 48 |
| 5. | FK Auda | 36 | 13 | 6 | 17 | 44 | 49 | 45 |
| 6. | Jelgava | 36 | 8 | 14 | 14 | 39 | 46 | 38 |
| 7. | FK Tukums 2000 | 36 | 9 | 9 | 18 | 39 | 63 | 36 |
| 8. | Supernova Riga | 36 | 6 | 14 | 16 | 44 | 56 | 32 |
| 9. | Grobiņas SC/LFS | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 64 | 32 |
| 10. | METTA/LU Riga | 36 | 8 | 7 | 21 | 40 | 74 | 31 |