Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp RUBIN KAZAN
VĐQG Nga, vòng 15
FK Sochi
FT
0 - 2
(0-1)
Rubin Kazan
- Thống kê FK Sochi đấu với Rubin Kazan
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp Rubin Kazan
FK Sochi
0%
Hòa
40%
Rubin Kazan
60%
| 05/08 | Rubin Kazan | 2 - 1 | FK Sochi |
| 06/07 | Rubin Kazan | 1 - 1 | FK Sochi |
| 18/02 | FK Sochi | 0 - 2 | Rubin Kazan |
| 25/05 | Rubin Kazan | 1 - 1 | FK Sochi |
| 12/11 | FK Sochi | 0 - 2 | Rubin Kazan |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
| 23/10 | Krasnodar | 3 - 0 | FK Sochi |
| 19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
| 05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
| 28/09 | Dyn. Makhachkala | 0 - 0 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN1
| 26/10 | Krasnodar | 1 - 0 | Rubin Kazan |
| 22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
| 19/10 | Rubin Kazan | 0 - 3 | Baltika |
| 04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
| 30/09 | Rubin Kazan | 0 - 1 | Zenit |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs Rubin Kazan
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
SOCHI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RKA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: RKA
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.83
3/5 trận gần đây của SOCHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RKA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp Rubin Kazan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 7 | 29 |
| 2. | Lok. Moscow | 13 | 7 | 6 | 0 | 30 | 17 | 27 |
| 3. | CSKA Moscow | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 13 | 27 |
| 4. | Zenit | 13 | 7 | 5 | 1 | 26 | 11 | 26 |
| 5. | Baltika | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 6 | 24 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 8. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
| 9. | Din. Moscow | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 16 |
| 10. | Rostov | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 11. | Krylya Sovetov | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 19 | 12 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16 | 11 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | Nizhny Nov | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 23 | 7 |
| 16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA