Số liệu thống kê, nhận định FK TUKUMS 2000 gặp VALMIERA / BSS
VĐQG Latvia, vòng 14
FK Tukums 2000
FT
0 - 3
(0-1)
Valmiera / BSS
- Thống kê FK Tukums 2000 đấu với Valmiera / BSS
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Tukums 2000 gặp Valmiera / BSS
FK Tukums 2000
40%
Hòa
0%
Valmiera / BSS
60%
| 09/11 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Tukums 2000 |
| 24/08 | FK Tukums 2000 | 3 - 2 | Valmiera / BSS |
| 14/07 | FK Tukums 2000 | 2 - 3 | Valmiera / BSS |
| 14/06 | Valmiera / BSS | 6 - 1 | FK Tukums 2000 |
| 27/04 | FK Tukums 2000 | 1 - 2 | Valmiera / BSS |
- PHONG ĐỘ FK TUKUMS 2000
| 09/11 | FK Tukums 2000 | 1 - 1 | Jelgava |
| 02/11 | FK Auda | 0 - 1 | FK Tukums 2000 |
| 24/10 | Riga FC | 0 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 19/10 | FK Tukums 2000 | 2 - 4 | Rigas Futbola Skola |
| 04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
- PHONG ĐỘ VALMIERA / BSS1
| 30/01 | Paide Linname. | 5 - 2 | Valmiera / BSS |
| 09/11 | Valmiera / BSS | 2 - 3 | FK Tukums 2000 |
| 03/11 | Daugava | 3 - 3 | Valmiera / BSS |
| 26/10 | Valmiera / BSS | 3 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo FK Tukums 2000 vs Valmiera / BSS
Châu Á: 0.82*2 3/4 : 0*1.00
TSAL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VBSS thi đấu TỰ TIN (thắng 5/5 trận gần nhất).Dự đoán: VBSS
Tài xỉu: 0.90*3 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của TSAL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Tukums 2000 gặp Valmiera / BSS
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Riga FC | 36 | 27 | 7 | 2 | 85 | 27 | 88 |
| 2. | Rigas Futbola Skola | 36 | 28 | 3 | 5 | 100 | 39 | 87 |
| 3. | FK Liepaja | 36 | 18 | 7 | 11 | 59 | 54 | 61 |
| 4. | BFC Daugavpils | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 62 | 48 |
| 5. | FK Auda | 36 | 13 | 6 | 17 | 44 | 49 | 45 |
| 6. | Jelgava | 36 | 8 | 14 | 14 | 39 | 46 | 38 |
| 7. | FK Tukums 2000 | 36 | 9 | 9 | 18 | 39 | 63 | 36 |
| 8. | Supernova Riga | 36 | 6 | 14 | 16 | 44 | 56 | 32 |
| 9. | Grobiņas SC/LFS | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 64 | 32 |
| 10. | METTA/LU Riga | 36 | 8 | 7 | 21 | 40 | 74 | 31 |