Số liệu thống kê, nhận định FOOLAD KHOZESTAN gặp PADIDEH KHORASAN
VĐQG Iran, vòng 19
Foolad Khozestan
FT
2 - 0
(0-0)
Padideh Khorasan
- Thống kê Foolad Khozestan đấu với Padideh Khorasan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Foolad Khozestan gặp Padideh Khorasan
Foolad Khozestan
60%
Hòa
40%
Padideh Khorasan
0%
- PHONG ĐỘ FOOLAD KHOZESTAN
20/09 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Kheybar Khorram. |
13/09 | Persepolis | 1 - 1 | Foolad Khozestan |
27/08 | Foolad Khozestan | 0 - 1 | Malavan Bandar |
19/08 | Chad. Ardakan | 1 - 0 | Foolad Khozestan |
15/05 | Malavan Bandar | 1 - 1 | Foolad Khozestan |
- PHONG ĐỘ PADIDEH KHORASAN1
02/06 | Padideh Khorasan | 0 - 0 | Foolad Khozestan |
29/05 | Persepolis | 2 - 1 | Padideh Khorasan |
19/05 | Sepahan | 3 - 0 | Padideh Khorasan |
14/05 | Padideh Khorasan | 1 - 1 | Peykan |
09/05 | Esteghlal Tehran | 1 - 0 | Padideh Khorasan |
Nhận định, soi kèo Foolad Khozestan vs Padideh Khorasan
Châu Á: 0.74*0 : 0*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên FOOL khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FOOL
Tài xỉu: 0.95*1 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của FOOL có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Foolad Khozestan gặp Padideh Khorasan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fajr Sepasi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
2. | Tractor SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 |
3. | Kheybar Khorram. | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
4. | Gol Gohar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
5. | Chad. Ardakan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
6. | Peykan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
7. | Persepolis | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
8. | Esteghlal Tehran | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
9. | Malavan Bandar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
10. | Esteghlal Khu. | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
11. | Shamsazar Qazvin | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 4 |
12. | Zobahan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
13. | Foolad Khozestan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
14. | Aluminium Arak | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
15. | Sepahan | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 |
16. | Mes Rafsanjan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN