Số liệu thống kê, nhận định FREDERICIA gặp AC HORSENS
Hạng 2 Đan Mạch, vòng 6
Fredericia
FT
2 - 0
(1-0)
AC Horsens
- Thống kê Fredericia đấu với AC Horsens
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fredericia gặp AC Horsens
Fredericia
60%
Hòa
20%
AC Horsens
20%
17/05 | AC Horsens | 0 - 3 | Fredericia |
10/04 | Fredericia | 5 - 1 | AC Horsens |
05/10 | Fredericia | 1 - 2 | AC Horsens |
21/07 | AC Horsens | 1 - 3 | Fredericia |
11/11 | AC Horsens | 1 - 1 | Fredericia |
- PHONG ĐỘ FREDERICIA
25/09 | Thisted | 1 - 2 | Fredericia |
20/09 | Odense BK | 3 - 2 | Fredericia |
16/09 | Fredericia | 1 - 1 | Vejle |
03/09 | Tune IF | 2 - 4 | Fredericia |
31/08 | Aarhus AGF | 4 - 1 | Fredericia |
- PHONG ĐỘ AC HORSENS1
27/09 | Hillerod | 2 - 1 | AC Horsens |
20/09 | AC Horsens | 1 - 0 | Esbjerg FB |
13/09 | HB Koge | 1 - 0 | AC Horsens |
04/09 | AC Horsens | 0 - 1 | Viborg |
31/08 | AC Horsens | 1 - 2 | B93 Kobenhavn |
Nhận định, soi kèo Fredericia vs AC Horsens
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
FRED đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HOR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FRED
Tài xỉu: -0.98*3*0.84
5 trận gần đây của FRED có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fredericia gặp AC Horsens
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Lyngby | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 21 |
2. | Hillerod | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 15 | 20 |
3. | Hvidovre IF | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 12 | 19 |
4. | AC Horsens | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 6 | 18 |
5. | Aarhus Fremad | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 13 | 15 |
6. | Esbjerg FB | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 14 | 15 |
7. | Aalborg BK | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 14 | 14 |
8. | Kolding IF | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 14 |
9. | B93 Kobenhavn | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 18 | 14 |
10. | HB Koge | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 21 | 10 |
11. | Hobro I.K. | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | 9 |
12. | Middelfart | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 18 | 8 |