Số liệu thống kê, nhận định FREIBURG gặp STUTTGART
VĐQG Đức, vòng 20
Lukas Kübler (45+11')
FT
(74') Maximilian Mittelstadt
(07') Chris Führich
(03') Deniz Undav
- Diễn biến trận đấu Freiburg vs Stuttgart trực tiếp
-
90+9'
Angelo Stiller -
Maximilian Philipp
90+9'
-
Lukas Kübler
90'
-
Noah Weibhaupt
Matthias Ginter (chấn thương)83'
-
Maximilian Philipp
Lucas Hole83'
-
Florent Muslija
Vincenzo Grif83'
-
82'
Pascal Stenzel
Maximilian Mittelstad -
76'
Mahmoud Dahoud
Enzo Millo -
76'
Jamie Leweling
Chris Führic -
74'
Maximilian Mittelstadt -
Christian Günter
Jordy Makeng73'
-
Michael Gregoritsch
Nicolas Hofle73'
-
72'
Maximilian Mittelstadt -
Lukas Kübler
45+11'
-
Maximilian Eggestein
45+4'
-
Matthias Ginter
41'
-
Merlin Rohl
18'
-
07'
Chris Führich -
03'
Deniz Undav
- Thống kê Freiburg đấu với Stuttgart
| 7(4) | Sút bóng | 17(9) |
| 1 | Phạt góc | 6 |
| 10 | Phạm lỗi | 7 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Freiburg
-
1N. Atubolu
-
17L. Kubler
-
28M. Ginter
-
5M. Gulde
-
33J. Makengo
-
8M. Eggestein
-
27N. Hofler
-
22R. Sallai
-
34M. Rohl
-
32V. Grifo
-
9L. Holer
-
26M. Philipp
-
25K. Sildillia
-
14Y. Keitel
-
6A. Abrashi
-
30C. Gunter
-
23R. Wagner
-
21F. Müller
-
38M. Gregoritsch
-
7N. Weibhaupt
Đội hình Stuttgart
-
33A. Nübel
-
29A. Rouault
-
2W. Anton
-
20L. Stergiou
-
7M. Mittelstadt
-
16A. Karazor
-
6A. Stiller
-
4J. Vagnoman
-
27C. Führich
-
8E. Millot
-
26D. Undav
-
46Samuele Di Benedetto
-
15P. Stenzel
-
45Anrie Chase
-
18J. Leweling
-
49Moussa Cisse
-
19J. Milosevic
-
5K. Mavropanos
-
1F. Bredlow
-
32R. Massimo
Số liệu đối đầu Freiburg gặp Stuttgart
Nhận định, soi kèo Freiburg vs Stuttgart
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.90
STU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần nhất. Trong khi đó, FRE chơi ổn định khi thắng 3/4 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
4/5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Freiburg gặp Stuttgart
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 12 | 11 | 1 | 0 | 44 | 9 | 34 |
| 2. | Leipzig | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 13 | 26 |
| 3. | B.Dortmund | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | B.Leverkusen | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 17 | 23 |
| 5. | Hoffenheim | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 17 | 23 |
| 6. | Stuttgart | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 17 | 22 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 12 | 6 | 3 | 3 | 28 | 23 | 21 |
| 8. | Freiburg | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 20 | 16 |
| 9. | Wer.Bremen | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | 16 |
| 10. | FC Koln | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 20 | 15 |
| 11. | Union Berlin | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 19 | 15 |
| 12. | M.gladbach | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 19 | 13 |
| 13. | Hamburger | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | 12 |
| 14. | Augsburg | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | 10 |
| 15. | Wolfsburg | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 22 | 9 |
| 16. | Heidenheim | 12 | 2 | 2 | 8 | 10 | 27 | 8 |
| 17. | St. Pauli | 12 | 2 | 1 | 9 | 10 | 24 | 7 |
| 18. | Mainz | 12 | 1 | 3 | 8 | 11 | 23 | 6 |