Số liệu thống kê, nhận định FREIBURG gặp WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 14
(Hủy bởi VAR) Lucas Holer (90+5')
Michael Gregoritsch (61')
Lukas Kübler (51')
Lukas Kübler (42')
FT
(83') Mattias Svanberg
(75') Jonas Wind
- Diễn biến trận đấu Freiburg vs Wolfsburg trực tiếp
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Lucas Holer
90+5'
-
89'
Kevin Behrens
Mohammed Amour -
87'
Denis Vavro -
Kiliann Sildillia
Ritsu Doa86'
-
Maximilian Eggestein
85'
-
83'
Mattias Svanberg -
80'
Lukas Nmecha
Kilian Fische -
Max Rosenfelder
76'
-
75'
Jonas Wind -
Jordy Makengo
Christian Günte70'
-
Merlin Rohl
Vincenzo Grif70'
-
Max Rosenfelder
Lukas Küble63'
-
Eren Dinkci
Michael Gregoritsc63'
-
Michael Gregoritsch
61'
-
57'
Mattias Svanberg
Patrick Wimme -
57'
Yannick Gerhardt
Bence Darda -
Lukas Kübler
51'
-
45'
Jonas Wind
Tiago Toma -
Lukas Kübler
42'
-
Michael Gregoritsch
31'
-
Lukas Kübler
22'
- Thống kê Freiburg đấu với Wolfsburg
18(9) | Sút bóng | 20(5) |
5 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Freiburg
-
1N. Atubolu
-
3P. Lienhart
-
28M. Ginter
-
30C. Gunter
-
17L. Kubler
-
6P. Osterhage
-
8M. Eggestein
-
38M. Gregoritsch
-
9L. Holer
-
32V. Grifo
-
42R. Doan
-
24A. Nalic
-
34M. Rohl
-
25K. Sildillia
-
26M. Philipp
-
27N. Hofler
-
23F. Muslija
-
33J. Makengo
-
37M. Rosenfelder
-
18E. Dinkçi
Đội hình Wolfsburg
-
1K. Grabara
-
4K. Koulierakis
-
18D. Vavro
-
21J. Mæhle
-
2K. Fischer
-
27M. Arnold
-
24B. Dárdai
-
39P. Wimmer
-
20R. Baku
-
11Tiago Tomás
-
9M. Amoura
-
32M. Svanberg
-
16J. Kamiński
-
8S. Özcan
-
29M. Müller
-
23J. Wind
-
5C. Zesiger
-
17K. Behrens
-
10L. Nmecha
-
31Y. Gerhardt
Số liệu đối đầu Freiburg gặp Wolfsburg
Nhận định, soi kèo Freiburg vs Wolfsburg
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
FRE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, WOL thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của FRE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của WOL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Freiburg gặp Wolfsburg
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 9 |
2. | B.Dortmund | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 7 |
3. | FC Koln | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 |
4. | St. Pauli | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
5. | Ein.Frankfurt | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 |
6. | Hoffenheim | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 |
7. | Leipzig | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 6 |
8. | Wolfsburg | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 5 |
9. | Wer.Bremen | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 4 |
10. | B.Leverkusen | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 4 |
11. | Augsburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 3 |
12. | Stuttgart | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
13. | Freiburg | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 |
14. | Union Berlin | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
15. | Mainz | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
16. | M.gladbach | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 |
17. | Hamburger | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 |
18. | Heidenheim | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 |