Số liệu thống kê, nhận định FULHAM gặp IPSWICH
Ngoại Hạng Anh, vòng 20
Raul Jimenez (PEN 90+1')
Raul Jimenez (PEN 69')
FT
(PEN 71') Liam Delap
(38') Sam Szmodics
- Diễn biến trận đấu Fulham vs Ipswich trực tiếp
-
Andreas Pereira
90+3'
-
Raul Jimenez
90+1'
-
88'
Ali Al-Hamadi
Liam Dela -
80'
Wes Burns
Ben Johnso -
80'
Jack Clarke
Nathan Broadhea -
Adama Traore
Sasa Luki79'
-
78'
Ben Johnson -
73'
Kalvin Phillips
Jens Cajust -
73'
Jack Taylor
Sam Szmodic -
71'
Liam Delap -
Raul Jimenez
69'
-
68'
Sam Morsy -
66'
Dara OShea -
Rodrigo Muniz
Alex Iwob63'
-
Andreas Pereira
Tom Cairne63'
-
Emile Smith Rowe
Issa Dio45'
-
39'
Nathan Broadhead -
38'
Sam Szmodics -
27'
Leif Davis
- Thống kê Fulham đấu với Ipswich
| 15(4) | Sút bóng | 7(3) |
| 9 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 73% | Cầm bóng | 27% |
Đội hình Fulham
-
1B. Leno
-
21T. Castagne
-
31I. Diop
-
5J. Andersen
-
3C. Bassey
-
8H. Wilson
-
10T. Cairney
-
20S. Lukic
-
17A. Iwobi
-
33A. Robinson
-
7R. Jimenez
-
11A. Traore
-
32E. Smith Rowe
-
24J. King
-
47M. Godo
-
23S. Benda
-
18A. Pereira
-
30R. Sessegnon
-
9Rodrigo Muniz
-
15J. Cuenca
Đội hình Ipswich
-
28C. Walton
-
24J. Greaves
-
6L. Woolfenden
-
26D. O'Shea
-
3L. Davis
-
12J. Cajuste
-
5Sam Morsy
-
18B. Johnson
-
23S. Szmodics
-
33N. Broadhead
-
19L. Delap
-
16Ali Al Hamadi
-
8K. Phillips
-
47J. Clarke
-
15C. Burgess
-
2H. Clarke
-
1A. Muric
-
7W. Burns
-
22C. Townsend
-
14J. Taylor
Số liệu đối đầu Fulham gặp Ipswich
Nhận định, soi kèo Fulham vs Ipswich
Châu Á: 0.99*0 : 1*0.89
IPS thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FUL khi thắng 6/9 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FUL
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của FUL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của IPS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fulham gặp Ipswich
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 3 | 25 |
| 2. | Man City | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 8 | 19 |
| 3. | Liverpool | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 18 |
| 4. | Bournemouth | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
| 5. | Tottenham | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 17 |
| 6. | Chelsea | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 17 |
| 7. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 8. | Man Utd | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 17 |
| 9. | Crystal Palace | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 16 |
| 10. | Brighton | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Aston Villa | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 12. | Brentford | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | 13 |
| 13. | Newcastle | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
| 14. | Fulham | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 11 |
| 15. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 17. | Burnley | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 19 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 21 | 7 |
| 19. | Nottingham Forest | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 19 | 6 |
| 20. | Wolves | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 22 | 2 |
| Thứ 7, ngày 03/01 | |||
| 21h00 | Aston Villa | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Everton | vs | Brentford |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Man Utd |
| 21h00 | Tottenham | vs | Sunderland |
| 21h00 | Newcastle | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Wolves | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Arsenal |
| 21h00 | Brighton | vs | Burnley |
| 21h00 | Man City | vs | Chelsea |
| 21h00 | Fulham | vs | Liverpool |