Số liệu thống kê, nhận định GEFLE IF gặp GIF SUNDSVALL
VĐQG Thụy Điển, vòng 27
Gefle IF
FT
1 - 1
(1-0)
GIF Sundsvall
- Thống kê Gefle IF đấu với GIF Sundsvall
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gefle IF gặp GIF Sundsvall
Gefle IF
20%
Hòa
40%
GIF Sundsvall
40%
09/11 | GIF Sundsvall | 3 - 0 | Gefle IF |
18/05 | Gefle IF | 1 - 0 | GIF Sundsvall |
29/09 | GIF Sundsvall | 2 - 2 | Gefle IF |
01/06 | Gefle IF | 1 - 3 | GIF Sundsvall |
22/10 | Gefle IF | 1 - 1 | GIF Sundsvall |
- PHONG ĐỘ GEFLE IF
13/09 | Eskilstuna City | 2 - 0 | Gefle IF |
06/09 | Gefle IF | 2 - 0 | IFK Haninge |
30/08 | Gefle IF | 5 - 1 | Sollentuna FK |
24/08 | Arlanda | 2 - 0 | Gefle IF |
16/08 | Gefle IF | 5 - 1 | Enkopings |
- PHONG ĐỘ GIF SUNDSVALL1
13/09 | GIF Sundsvall | 2 - 3 | Varbergs BoIS |
30/08 | Landskrona | 2 - 1 | GIF Sundsvall |
26/08 | GIF Sundsvall | 0 - 1 | Oddevold |
16/08 | Ostersunds | 1 - 3 | GIF Sundsvall |
09/08 | GIF Sundsvall | 1 - 0 | Sandvikens |
Nhận định, soi kèo Gefle IF vs GIF Sundsvall
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GEF khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GEF
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của GEF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SUNV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gefle IF gặp GIF Sundsvall
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mjallby AIF | 23 | 17 | 5 | 1 | 43 | 16 | 56 |
2. | Hammarby | 23 | 14 | 4 | 5 | 45 | 24 | 46 |
3. | AIK Solna | 22 | 11 | 7 | 4 | 28 | 19 | 40 |
4. | Malmo | 22 | 10 | 8 | 4 | 34 | 18 | 38 |
5. | GAIS | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 20 | 38 |
6. | Goteborg | 22 | 12 | 2 | 8 | 31 | 27 | 38 |
7. | Elfsborg | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 32 | 36 |
8. | Djurgardens | 23 | 9 | 8 | 6 | 31 | 23 | 35 |
9. | Brommapojkarna | 22 | 8 | 2 | 12 | 35 | 35 | 26 |
10. | Hacken | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 38 | 26 |
11. | Norrkoping | 23 | 7 | 5 | 11 | 34 | 44 | 26 |
12. | Sirius | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 36 | 23 |
13. | Halmstads | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 43 | 22 |
14. | Osters | 22 | 4 | 6 | 12 | 17 | 31 | 18 |
15. | Degerfors IF | 23 | 4 | 4 | 15 | 21 | 45 | 16 |
16. | Varnamo | 22 | 2 | 6 | 14 | 23 | 43 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN