Số liệu thống kê, nhận định GENT gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
Gent
FT
2 - 2
(0-1)
Cercle Brugge
- Thống kê Gent đấu với Cercle Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gent gặp Cercle Brugge
Gent
20%
Hòa
20%
Cercle Brugge
60%
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 16/12 | Gent | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 27/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Gent |
| 12/02 | Gent | 1 - 2 | Cercle Brugge |
| 22/10 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Gent |
- PHONG ĐỘ GENT
| 31/10 | Gent | 5 - 0 | Patro Eisden |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
Nhận định, soi kèo Gent vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 20/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gent gặp Cercle Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 9. | Racing Genk | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 17 | 16 |
| 10. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 11. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 12. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 13. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ