Số liệu thống kê, nhận định GENT gặp SINT TRUIDEN
VĐQG Bỉ, vòng 20
Gent
FT
2 - 1
(1-0)
Sint Truiden
- Thống kê Gent đấu với Sint Truiden
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gent gặp Sint Truiden
Gent
60%
Hòa
20%
Sint Truiden
20%
28/07 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |
08/12 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
07/10 | Sint Truiden | 1 - 1 | Gent |
26/05 | Gent | 2 - 0 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
- PHONG ĐỘ GENT
20/09 | Gent | 3 - 0 | Dender |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN1
15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
17/08 | Sint Truiden | 2 - 1 | RAA L Louviere |
09/08 | Sint Truiden | 2 - 0 | Dender |
Nhận định, soi kèo Gent vs Sint Truiden
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/4*0.86
GENT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, STRU thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gent gặp Sint Truiden
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
5. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
8. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
9. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
10. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
11. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
13. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
14. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ