Số liệu thống kê, nhận định GETAFE gặp CADIZ
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 13
Getafe
FT
0 - 0
(0-0)
Cadiz
- Diễn biến trận đấu Getafe vs Cadiz trực tiếp
-
90+10'
Luis Hernandez -
Portu
90+7'
-
Gaston Alvarez
90+6'
-
Juan Latasa
Carles Alen85'
-
82'
Lucas Perez
Anthony Lozan -
Angel Algobia
Borja Mayora75'
-
Gaston Alvarez
Djene Dakonam (chấn thương)75'
-
Portu
74'
-
Munir El Haddadi
Nemanja Maksimovi67'
-
64'
Ruben Alcaraz
Brian Ocamp -
64'
Ivan Alejo
Theo Bongond -
Omar Alderete
Domingos Duart45'
-
45'
Juan Cala
Fali (chấn thương) -
Djene Dakonam
33'
-
Domingos Duarte
30'
-
28'
Luis Hernandez -
26'
Iza
Victor Chust (chấn thương) -
Enes Ünal
08'
- Thống kê Getafe đấu với Cadiz
13(2) | Sút bóng | 15(4) |
5 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 16 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Getafe
-
13David Soria
-
9Portu
-
2Dakonam
-
23Mitrovic
-
6D. Duarte
-
21J. Iglesias
-
20Maksimovic
-
5Luis Milla
-
11Alena
-
19Borja Mayoral
-
10E. Unal
- Đội hình dự bị:
-
17Munir El Haddadi
-
4G. Alvarez
-
16A. Algobia
-
15Omar Alderete
-
7J. Mata
-
22D. Suarez
-
14Hugo Duro
-
27Diego Conde
-
1Ruben Yanez
-
8J. Seoane
Đội hình Cadiz
-
1J. Ledesma
-
22A. Espino
-
32Victor Chust
-
3Fali Jimenez
-
23L. Hernandez
-
14B. Ocampo
-
8Alex
-
24Fede
-
10T. Bongonda
-
9A. Lozano
-
7Sobrino
- Đội hình dự bị:
-
20I. Carcelen
-
6Jose Mari
-
36Antonio Blanco
-
11Alejo
-
21Sobrino
-
15Lucas Perez
-
16Juan Cala
-
4R. Alcaraz
-
17A. Mabil
-
13David Gil
-
19S. Arzamendia
-
18A. Negredo
Số liệu đối đầu Getafe gặp Cadiz
Getafe
20%
Hòa
60%
Cadiz
20%
- PHONG ĐỘ GETAFE
- PHONG ĐỘ CADIZ1
Nhận định, soi kèo Getafe vs Cadiz
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để GET chơi tự tin trước đội khách.Dự đoán: GET
Tài xỉu: -0.98*2*0.86
4/5 trận gần đây của GET có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Getafe gặp Cadiz
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 12 |
2. | Barcelona | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 |
3. | Espanyol | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
4. | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 9 |
5. | Getafe | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 9 |
6. | Villarreal | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 7 |
7. | Alaves | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
8. | Elche | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 6 |
9. | Osasuna | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 |
10. | Real Betis | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
11. | Atletico Madrid | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 5 |
12. | Sevilla | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
13. | Rayo Vallecano | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 |
14. | Celta Vigo | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 6 | 4 |
15. | Valencia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
16. | Real Oviedo | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 3 |
17. | Real Sociedad | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 2 |
18. | Levante | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | 1 |
19. | Mallorca | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | 1 |
20. | Girona | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
C.Nhật, ngày 23/11 | |||
22h00 | Barcelona | vs | Athletic Bilbao |
22h00 | Valencia | vs | Levante |
22h00 | Elche | vs | Real Madrid |
22h00 | Real Oviedo | vs | Rayo Vallecano |
22h00 | Real Betis | vs | Girona |
22h00 | Villarreal | vs | Mallorca |
22h00 | Osasuna | vs | Real Sociedad |
22h00 | Espanyol | vs | Sevilla |
22h00 | Alaves | vs | Celta Vigo |
22h00 | Getafe | vs | Atletico Madrid |