Số liệu thống kê, nhận định GIMHAE CITY gặp GIMPO CITIZEN
Hạng 3 Hàn Quốc, vòng 28
Gimhae City
FT
1 - 1
(1-0)
GimPo Citizen
- Thống kê Gimhae City đấu với GimPo Citizen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gimhae City gặp GimPo Citizen
Gimhae City
75%
Hòa
25%
GimPo Citizen
0%
13/11 | Gimhae City | 1 - 1 | GimPo Citizen |
19/06 | GimPo Citizen | 1 - 2 | Gimhae City |
31/10 | Gimhae City | 2 - 1 | GimPo Citizen |
16/05 | GimPo Citizen | 2 - 3 | Gimhae City |
- PHONG ĐỘ GIMHAE CITY
12/10 | Gimhae City | 4 - 0 | Mokpo City |
28/09 | Busan Transp. | 0 - 1 | Gimhae City |
13/09 | Gimhae City | 1 - 1 | Yeoju Citizen |
07/09 | Gimhae City | 2 - 1 | Changwon City |
31/08 | Chuncheon FC | 0 - 1 | Gimhae City |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN1
19/10 | Chungnam Asan | 1 - 0 | GimPo Citizen |
11/10 | GimPo Citizen | 0 - 1 | Seoul E-Land |
07/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | GimPo Citizen |
04/10 | GimPo Citizen | 1 - 1 | Ansan Greeners |
28/09 | GimPo Citizen | 0 - 0 | Seongnam |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gimhae City gặp GimPo Citizen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Gimhae City | 25 | 17 | 5 | 3 | 43 | 18 | 56 |
2. | Siheung Citizen | 25 | 16 | 5 | 4 | 42 | 23 | 53 |
3. | Pocheon Citizen | 25 | 14 | 6 | 5 | 44 | 26 | 48 |
4. | Gyeongju KHNP | 25 | 11 | 8 | 6 | 31 | 26 | 41 |
5. | Busan Transp. | 25 | 13 | 2 | 10 | 31 | 29 | 41 |
6. | Daejeon Korail | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 30 | 40 |
7. | Yangpyeong | 24 | 11 | 4 | 9 | 24 | 19 | 37 |
8. | Changwon City | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 22 | 37 |
9. | Yeoju Citizen | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 32 | 33 |
10. | Chuncheon FC | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 32 | 33 |
11. | Paju Citizen | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 29 | 30 |
12. | Gangneung City | 25 | 7 | 7 | 11 | 36 | 42 | 28 |
13. | Jeonbuk H.Motor B | 25 | 5 | 5 | 15 | 27 | 47 | 20 |
14. | Ulsan Citizen | 25 | 4 | 5 | 16 | 17 | 35 | 17 |
15. | Mokpo City | 25 | 2 | 4 | 19 | 15 | 48 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 HÀN QUỐC