Số liệu thống kê, nhận định GNISTAN gặp IFK MARIEHAMN
VĐQG Phần Lan, vòng 15
Gnistan
FT
2 - 1
(0-1)
IFK Mariehamn
- Thống kê Gnistan đấu với IFK Mariehamn
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gnistan gặp IFK Mariehamn
Gnistan
100%
Hòa
0%
IFK Mariehamn
0%
| 09/08 | IFK Mariehamn | 2 - 5 | Gnistan |
| 03/05 | Gnistan | 2 - 0 | IFK Mariehamn |
| 08/02 | Gnistan | 4 - 0 | IFK Mariehamn |
| 15/09 | Gnistan | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
| 21/08 | Gnistan | 2 - 1 | IFK Mariehamn |
- PHONG ĐỘ GNISTAN
| 22/10 | Inter Turku | 2 - 1 | Gnistan |
| 19/10 | Gnistan | 3 - 4 | Seinajoen JK |
| 03/10 | Helsinki | 2 - 3 | Gnistan |
| 27/09 | Gnistan | 0 - 4 | KuPS |
| 23/09 | Ilves Tampere | 3 - 2 | Gnistan |
- PHONG ĐỘ IFK MARIEHAMN1
| 18/10 | IFK Mariehamn | 2 - 0 | AC Oulu |
| 04/10 | KTP Kotka | 1 - 1 | IFK Mariehamn |
| 28/09 | Jaro | 2 - 3 | IFK Mariehamn |
| 21/09 | IFK Mariehamn | 2 - 1 | VPS Vaasa |
| 13/09 | IFK Mariehamn | 1 - 1 | Haka |
Nhận định, soi kèo Gnistan vs IFK Mariehamn
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MARI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MARI
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của GNIS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MARI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gnistan gặp IFK Mariehamn
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | KuPS | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 29 | 53 |
| 2. | Ilves Tampere | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 35 | 52 |
| 3. | Inter Turku | 26 | 14 | 8 | 4 | 49 | 25 | 50 |
| 4. | Seinajoen JK | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 39 | 48 |
| 5. | Helsinki | 26 | 14 | 5 | 7 | 66 | 37 | 47 |
| 6. | VPS Vaasa | 26 | 8 | 7 | 11 | 36 | 39 | 31 |
| 7. | Gnistan | 26 | 8 | 7 | 11 | 39 | 50 | 31 |
| 8. | Jaro | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 43 | 31 |
| 9. | IFK Mariehamn | 26 | 7 | 8 | 11 | 32 | 53 | 29 |
| 10. | AC Oulu | 26 | 8 | 3 | 15 | 35 | 51 | 27 |
| 11. | KTP Kotka | 26 | 4 | 6 | 16 | 29 | 60 | 18 |
| 12. | Haka | 26 | 4 | 5 | 17 | 29 | 48 | 17 |
| 13. | TPS Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |