Số liệu thống kê, nhận định GRANADA gặp MALAGA
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 29
Granada
Sergio Ruiz (90')
FT
1 - 0
(0-0)
Malaga
- Diễn biến trận đấu Granada vs Malaga trực tiếp
-
Sergio Ruiz
90'
-
90'
Loren Zuniga
Aleix Feba -
Famara Diedhiou
89'
-
Ignasi Miquel
80'
-
Famara Diedhiou
Jose Callejo79'
-
79'
Luis Munoz
Alberto Escass -
Antonio Puertas
Erick Cabac79'
-
79'
Alex Gallar
Fran Villalb -
69'
Javi Jimenez
Cristian Gutierrez (chấn thương) -
69'
Fran Sol
Ruben Castr -
68'
Aleix Febas -
Sergio Ruiz
Oscar Melend54'
-
Bryan Zaragoza
Quini (chấn thương)53'
-
Raul Torrente
Yann Bodige53'
-
Carlos Neva
45+2'
-
Quini
29'
- Thống kê Granada đấu với Malaga
| 9(3) | Sút bóng | 7(2) |
| 3 | Phạt góc | 6 |
| 7 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 1 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Granada
-
1Raúl
-
14Monchu
-
24M. Uzuni
-
15Carlos Neva
-
17Quini
-
3Escudero
-
6G. Sanchez
-
21Rochina
-
25Shon Weissman
-
9J. Callejón
-
11D. Machis
- Đội hình dự bị:
-
12D. Quina
-
18N. Petrovic
-
20C. Bacca
-
19Montoro
-
10A. Puertas
-
8Y. Eteki
-
5Luis Milla
-
16Víctor Diaz
-
22D. Duarte
-
28Raul Torrente
-
33Echu
-
26Ismael Ruiz
Đội hình Malaga
-
13Ruben Yanez
-
20E. Burgos
-
22J. Ramalho
-
16G. Rodriguez
-
39Cristian Gutiérrez
-
17I. Success
-
23Alberto Escassi
-
21Fran Villalba
-
10Aleix Febas
-
7L. Junior
-
24Ruben Castro
- Đội hình dự bị:
-
5Juande Rivas
-
31Andrés Caro
-
18A. N'Diaye
-
1Manolo Reina
-
29Loren Zuniga
-
3Javi Jimenez
-
11Renato Santos
-
19Jozabed
-
6R. Enriquez
-
2Miquel
-
8Luis Munoz
-
9Fran Sol
Số liệu đối đầu Granada gặp Malaga
Granada
20%
Hòa
60%
Malaga
20%
- PHONG ĐỘ GRANADA
- PHONG ĐỘ MALAGA1
Nhận định, soi kèo Granada vs Malaga
Châu Á: 0.90*0 : 1*0.98
GRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, MAL thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.87
5 trận gần đây của GRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Granada gặp Malaga
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Racing Santander | 18 | 11 | 3 | 4 | 41 | 26 | 36 |
| 2. | Deportivo | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 20 | 32 |
| 3. | Almeria | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 24 | 32 |
| 4. | Las Palmas | 18 | 8 | 7 | 3 | 19 | 11 | 31 |
| 5. | Castellon | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 28 |
| 6. | Burgos CF | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 17 | 28 |
| 7. | Sporting Gijon | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 23 | 27 |
| 8. | Cadiz | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 19 | 27 |
| 9. | Ceuta | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 22 | 26 |
| 10. | Valladolid | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 16 | 24 |
| 11. | Malaga | 18 | 6 | 5 | 7 | 24 | 23 | 23 |
| 12. | Cordoba | 18 | 5 | 8 | 5 | 21 | 22 | 23 |
| 13. | Cultural Leonesa | 18 | 7 | 2 | 9 | 20 | 24 | 23 |
| 14. | Albacete | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 30 | 22 |
| 15. | Huesca | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | 22 |
| 16. | Real Sociedad B | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 26 | 21 |
| 17. | Andorra FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 26 | 21 |
| 18. | Leganes | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 19 | 20 |
| 19. | Granada | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 23 | 20 |
| 20. | Eibar | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 24 | 18 |
| 21. | Mirandes | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 26 | 16 |
| 22. | Zaragoza | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 TÂY BAN NHA
| C.Nhật, ngày 08/03 | |||
| 22h00 | Deportivo | vs | Granada |
| 22h00 | Huesca | vs | Albacete |
| 22h00 | Cadiz | vs | Zaragoza |
| 22h00 | Racing Santander | vs | Cordoba |
| 22h00 | Leganes | vs | Eibar |
| 22h00 | Las Palmas | vs | Ceuta |
| 22h00 | Andorra FC | vs | Sporting Gijon |
| 22h00 | Almeria | vs | Cultural Leonesa |
| 22h00 | Burgos CF | vs | Mirandes |
| 22h00 | Malaga | vs | Valladolid |
| 22h00 | Real Sociedad B | vs | Castellon |