Số liệu thống kê, nhận định GRASSHOPPERS gặp LUGANO
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 26
Grasshoppers
FT
2 - 1
(1-1)
Lugano
- Thống kê Grasshoppers đấu với Lugano
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grasshoppers gặp Lugano
Grasshoppers
0%
Hòa
40%
Lugano
60%
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 09/02 | Lugano | 1 - 1 | Grasshoppers |
| 01/11 | Grasshoppers | 1 - 1 | Lugano |
| 20/07 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
| 05/10 | Grasshoppers | 3 - 0 | Zurich |
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ LUGANO1
| 26/10 | Servette | 2 - 1 | Lugano |
| 19/10 | Lugano | 1 - 0 | Zurich |
| 05/10 | Winterthur | 2 - 4 | Lugano |
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 18/09 | Lugano | 1 - 1 | Lausanne Sports |
Nhận định, soi kèo Grasshoppers vs Lugano
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUGA khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUGA
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của LUGA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grasshoppers gặp Lugano
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 13 | 25 |
| 2. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 3. | Basel | 11 | 7 | 0 | 4 | 22 | 15 | 21 |
| 4. | Sion | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 13 | 18 |
| 5. | Young Boys | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 22 | 18 |
| 6. | Lugano | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 16 |
| 7. | Luzern | 11 | 3 | 5 | 3 | 18 | 19 | 14 |
| 8. | Servette | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 9. | Zurich | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 21 | 13 |
| 10. | Lausanne Sports | 11 | 3 | 3 | 5 | 21 | 18 | 12 |
| 11. | Grasshoppers | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 21 | 10 |
| 12. | Winterthur | 11 | 0 | 3 | 8 | 12 | 33 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ