Số liệu thống kê, nhận định GRASSHOPPERS gặp ST. GALLEN
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 4
Grasshoppers
FT
3 - 2
(2-2)
St. Gallen
- Thống kê Grasshoppers đấu với St. Gallen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grasshoppers gặp St. Gallen
Grasshoppers
20%
Hòa
0%
St. Gallen
80%
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 23/05 | Grasshoppers | 2 - 0 | St. Gallen |
| 09/03 | St. Gallen | 3 - 1 | Grasshoppers |
| 10/11 | Grasshoppers | 1 - 2 | St. Gallen |
| 11/08 | St. Gallen | 1 - 0 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS
| 02/11 | Luzern | 6 - 0 | Grasshoppers |
| 31/10 | Grasshoppers | 3 - 3 | Young Boys |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
| 05/10 | Grasshoppers | 3 - 0 | Zurich |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN1
| 29/10 | Sion | 3 - 2 | St. Gallen |
| 25/10 | St. Gallen | 5 - 0 | Grasshoppers |
| 19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
| 04/10 | St. Gallen | 1 - 2 | Thun |
| 28/09 | Zurich | 3 - 1 | St. Gallen |
Nhận định, soi kèo Grasshoppers vs St. Gallen
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.92*3*0.95
3/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grasshoppers gặp St. Gallen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 14 | 28 |
| 2. | Basel | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 15 | 22 |
| 3. | St. Gallen | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 13 | 21 |
| 4. | Young Boys | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 22 | 19 |
| 5. | Sion | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 6. | Luzern | 12 | 4 | 5 | 3 | 24 | 19 | 17 |
| 7. | Lugano | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | 16 |
| 8. | Lausanne Sports | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 19 | 15 |
| 9. | Servette | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | 14 |
| 10. | Zurich | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 23 | 13 |
| 11. | Grasshoppers | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 27 | 10 |
| 12. | Winterthur | 12 | 1 | 3 | 8 | 16 | 35 | 6 |