Số liệu thống kê, nhận định GRASSHOPPERS gặp ST. GALLEN
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 7
Grasshoppers
FT
1 - 1
(1-0)
St. Gallen
- Thống kê Grasshoppers đấu với St. Gallen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grasshoppers gặp St. Gallen
Grasshoppers
20%
Hòa
20%
St. Gallen
60%
23/05 | Grasshoppers | 2 - 0 | St. Gallen |
09/03 | St. Gallen | 3 - 1 | Grasshoppers |
10/11 | Grasshoppers | 1 - 2 | St. Gallen |
11/08 | St. Gallen | 1 - 0 | Grasshoppers |
17/03 | Grasshoppers | 1 - 1 | St. Gallen |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS
19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
05/10 | Grasshoppers | 3 - 0 | Zurich |
27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
30/08 | Thun | 1 - 1 | Grasshoppers |
- PHONG ĐỘ ST. GALLEN1
19/10 | Young Boys | 1 - 2 | St. Gallen |
04/10 | St. Gallen | 1 - 2 | Thun |
28/09 | Zurich | 3 - 1 | St. Gallen |
14/09 | St. Gallen | 1 - 0 | Lugano |
31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
Nhận định, soi kèo Grasshoppers vs St. Gallen
Châu Á: 0.87*3/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 23/42 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: 0.84*3*-0.97
4/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GALE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grasshoppers gặp St. Gallen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Thun | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 13 | 19 |
2. | Basel | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 10 | 18 |
3. | St. Gallen | 9 | 6 | 0 | 3 | 18 | 10 | 18 |
4. | Sion | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 15 |
5. | Young Boys | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
6. | Luzern | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 15 | 13 |
7. | Lugano | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | 13 |
8. | Zurich | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 16 | 13 |
9. | Lausanne Sports | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 14 | 9 |
10. | Grasshoppers | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 9 |
11. | Servette | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 18 | 8 |
12. | Winterthur | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 28 | 2 |