Số liệu thống kê, nhận định GRENOBLE gặp RED STAR 93
Hạng 2 Pháp, vòng 22
Grenoble
FT
0 - 0
(0-0)
Red Star 93
- Thống kê Grenoble đấu với Red Star 93
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Grenoble gặp Red Star 93
Grenoble
60%
Hòa
20%
Red Star 93
20%
08/02 | Grenoble | 0 - 0 | Red Star 93 |
14/12 | Red Star 93 | 3 - 1 | Grenoble |
23/07 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
02/03 | Grenoble | 2 - 0 | Red Star 93 |
29/09 | Red Star 93 | 2 - 3 | Grenoble |
- PHONG ĐỘ GRENOBLE
- PHONG ĐỘ RED STAR 931
30/09 | Boulogne | 1 - 2 | Red Star 93 |
24/09 | Red Star 93 | 1 - 3 | Troyes |
20/09 | Nancy | 0 - 1 | Red Star 93 |
13/09 | Pau FC | 0 - 3 | Red Star 93 |
30/08 | Red Star 93 | 1 - 0 | Annecy FC |
Nhận định, soi kèo Grenoble vs Red Star 93
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
GREN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, RS93 thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GREN
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của GREN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RS93 cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Grenoble gặp Red Star 93
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 19 |
2. | Saint Etienne | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
3. | Pau FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 7 | 17 |
4. | Red Star 93 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 8 | 16 |
5. | Stade Reims | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 14 |
6. | Guingamp | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 17 | 13 |
7. | Montpellier | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 11 |
8. | Nancy | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
9. | Rodez | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 10 | 11 |
10. | Clermont | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | 10 |
11. | Dunkerque | 8 | 2 | 3 | 3 | 16 | 14 | 9 |
12. | Amiens | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | 9 |
13. | Le Mans | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
14. | Annecy FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
15. | Stade Lavallois | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | 7 |
16. | Grenoble | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | 6 |
17. | Boulogne | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 11 | 6 |
18. | SC Bastia | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP