Số liệu thống kê, nhận định GWANGJU gặp ANSAN GREENERS
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 40
Gwangju
FT
3 - 0
(1-0)
Ansan Greeners
- Thống kê Gwangju đấu với Ansan Greeners
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gwangju gặp Ansan Greeners
Gwangju
80%
Hòa
20%
Ansan Greeners
0%
26/09 | Gwangju | 3 - 0 | Ansan Greeners |
13/08 | Ansan Greeners | 0 - 0 | Gwangju |
15/05 | Gwangju | 2 - 0 | Ansan Greeners |
12/03 | Ansan Greeners | 0 - 2 | Gwangju |
01/10 | Gwangju | 2 - 1 | Ansan Greeners |
- PHONG ĐỘ GWANGJU
30/08 | Jeju Utd | 0 - 1 | Gwangju |
27/08 | Bucheon 1995 | 1 - 2 | Gwangju |
23/08 | Gwangju | 0 - 1 | Gangwon |
20/08 | Gwangju | 2 - 0 | Bucheon 1995 |
17/08 | Gwangju | 2 - 0 | Daejeon Hana Citizen |
- PHONG ĐỘ ANSAN GREENERS1
06/09 | Seongnam | 4 - 0 | Ansan Greeners |
30/08 | Ansan Greeners | 0 - 1 | Hwaseong FC |
23/08 | Jeonnam Dragons | 2 - 0 | Ansan Greeners |
15/08 | Ansan Greeners | 0 - 2 | Chungnam Asan |
09/08 | Suwon Bluewings | 3 - 1 | Ansan Greeners |
Nhận định, soi kèo Gwangju vs Ansan Greeners
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.92
GWA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, ASG thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: GWA
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của GWA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ASG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gwangju gặp Ansan Greeners
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 29 | 20 | 5 | 4 | 56 | 22 | 65 |
2. | Suwon Bluewings | 28 | 15 | 7 | 6 | 54 | 38 | 52 |
3. | Bucheon 1995 | 29 | 14 | 6 | 9 | 45 | 40 | 48 |
4. | Jeonnam Dragons | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 36 | 45 |
5. | Busan I'Park | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 30 | 44 |
6. | GimPo Citizen | 29 | 11 | 10 | 8 | 36 | 26 | 43 |
7. | Seoul E-Land | 28 | 11 | 10 | 7 | 43 | 38 | 43 |
8. | Seongnam | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 25 | 41 |
9. | Chungnam Asan | 29 | 8 | 12 | 9 | 40 | 35 | 36 |
10. | Hwaseong FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 34 | 30 |
11. | Gyeongnam | 29 | 7 | 5 | 17 | 25 | 48 | 26 |
12. | Chungbuk Cheongju | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 50 | 25 |
13. | Cheonan City | 29 | 6 | 5 | 18 | 34 | 51 | 23 |
14. | Ansan Greeners | 28 | 4 | 8 | 16 | 20 | 44 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC