Số liệu thống kê, nhận định H. PETAH TIKVA gặp HAPOEL JERUSALEM
VĐQG Israel, vòng 13
H. Petah Tikva
FT
1 - 2
(0-2)
Hapoel Jerusalem
- Thống kê H. Petah Tikva đấu với Hapoel Jerusalem
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu H. Petah Tikva gặp Hapoel Jerusalem
H. Petah Tikva
20%
Hòa
0%
Hapoel Jerusalem
80%
05/05 | H. Petah Tikva | 1 - 0 | Hapoel Jerusalem |
16/03 | Hapoel Jerusalem | 3 - 2 | H. Petah Tikva |
30/12 | H. Petah Tikva | 1 - 2 | Hapoel Jerusalem |
07/01 | H. Petah Tikva | 0 - 1 | Hapoel Jerusalem |
18/09 | Hapoel Jerusalem | 3 - 1 | H. Petah Tikva |
- PHONG ĐỘ H. PETAH TIKVA
13/09 | H. Petah Tikva | 3 - 1 | Maccabi Netanya |
31/08 | HIK Shmona | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
19/05 | Maccabi Herzliya | 0 - 3 | H. Petah Tikva |
12/05 | H. Petah Tikva | 1 - 1 | HR Letzion |
05/05 | Hapoel R. Gan | 0 - 1 | H. Petah Tikva |
- PHONG ĐỘ HAPOEL JERUSALEM1
31/08 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
14/07 | Olimpia Grudz. | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
11/05 | Hapoel Hadera | 2 - 4 | Hapoel Jerusalem |
04/05 | Hapoel Jerusalem | 3 - 1 | Ironi Tiberias |
Nhận định, soi kèo H. Petah Tikva vs Hapoel Jerusalem
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HJER khi thắng 5/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HJER
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
4/5 trận gần đây của HPT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HJER cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng H. Petah Tikva gặp Hapoel Jerusalem
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL