Số liệu thống kê, nhận định HA GIA LAI gặp CÔNG AN TP.HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 12
HA Gia Lai
FT
0 - 0
(0-0)
Công An TP.HCM
- Thống kê HA Gia Lai đấu với Công An TP.HCM
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HA Gia Lai gặp Công An TP.HCM
HA Gia Lai
20%
Hòa
20%
Công An TP.HCM
60%
| 28/08 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 02/03 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 17/01 | HA Gia Lai | 2 - 2 | Công An TP.HCM |
| 25/05 | Công An TP.HCM | 4 - 1 | HA Gia Lai |
| 09/03 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ HA GIA LAI
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 03/10 | HA Gia Lai | 1 - 1 | SL Nghệ An |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM1
| 05/11 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Công An TP.HCM |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
Nhận định, soi kèo HA Gia Lai vs Công An TP.HCM
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HCM khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HCM
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của HCM có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng HA Gia Lai gặp Công An TP.HCM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 11. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM