Số liệu thống kê, nhận định HA GIA LAI gặp SL NGHỆ AN
VĐQG Việt Nam, vòng 6B
HA Gia Lai
FT
1 - 2
(0-1)
SL Nghệ An
- Thống kê HA Gia Lai đấu với SL Nghệ An
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu HA Gia Lai gặp SL Nghệ An
HA Gia Lai
40%
Hòa
20%
SL Nghệ An
40%
| 03/10 | HA Gia Lai | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 15/06 | SL Nghệ An | 3 - 2 | HA Gia Lai |
| 21/09 | HA Gia Lai | 2 - 0 | SL Nghệ An |
| 09/05 | HA Gia Lai | 1 - 0 | SL Nghệ An |
| 17/12 | SL Nghệ An | 1 - 0 | HA Gia Lai |
- PHONG ĐỘ HA GIA LAI
| 04/11 | HL Hà Tĩnh | 1 - 0 | HA Gia Lai |
| 31/10 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 03/10 | HA Gia Lai | 1 - 1 | SL Nghệ An |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN1
| 01/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 18/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội |
| 03/10 | HA Gia Lai | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
Nhận định, soi kèo HA Gia Lai vs SL Nghệ An
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAGL khi thắng cả 3 lần tiếp đón SLNA.Dự đoán: HAGL
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của HAGL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLNA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng HA Gia Lai gặp SL Nghệ An
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 6. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 7. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM