Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định HÀ LAN gặp ITALIA

UEFA Nations League, vòng Chung ket

Hà Lan

G. Wijnaldum (90')
S. Bergwijn (68')

FT

2 - 3

(0-2)

Italia

(72') F. Chiesa
(20') D. Frattesi
(06') F. Dimarco

- Diễn biến trận đấu Hà Lan vs Italia trực tiếp

  • W. Weghorst 

    90+5'

     
  •  

    90+5'

    F. Acerbi
  •  

    90+3'

    N. Barella
  • G. Wijnaldum 

    90'

     
  •  

    85'

    N. Barella
    M. Verratti
  • J. Veerman
    M. Wieffer

    76'

     
  •  

    74'

    L. Spinazzola
    F. Dimarco
  •  

    72'

    F. Chiesa
  •  

    68'

    N. Zaniolo
    M. Retegui
  • S. Bergwijn 

    68'

     
  • T. Koopmeiners
    X. Simons

    63'

     
  •  

    63'

    F. Chiesa
    G. Raspadori
  • S. Bergwijn
    D. Malen

    46'

     
  • G. Wijnaldum
    L. Geertruida

    46'

     
  • W. Weghorst
    N. Lang

    46'

     
  •  

    34'

    F. Dimarco
  •  

    20'

    D. Frattesi
  •  

    06'

    F. Dimarco

- Thống kê Hà Lan đấu với Italia

19(6) Sút bóng 11(3)
9 Phạt góc 3
14 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 3
1 Việt vị 0
57% Cầm bóng 43%

Đội hình Hà Lan

  • 1
    J. Bijlow
  • 22
    D. Dumfries
  • 12
    L. Geertruida
  • 4
    V. van Dijk
  • 5
    N. Ake
  • 6
    M. Wieffer
  • 21
    F. de Jong
  • 11
    X. Simons
  • 18
    D. Malen
  • 9
    C. Gakpo
  • 10
    N. Lang
- Đội hình dự bị:
  • 23
    A. Noppert
  • 14
    S. Botman
  • 7
    S. Bergwijn
  • 19
    W. Weghorst
  • 8
    G. Wijnaldum
  • 2
    J. Timber
  • 13
    M. Flekken
  • 3
    D. Blind
  • 17
    J. Veerman
  • 16
    T. Malacia
  • 15
    M. de Roon
  • 20
    T. Koopmeiners

Đội hình Italia

  • 1
    Donnarumma
  • 15
    F. Acerbi
  • 23
    A. Buongiorno
  • 13
    R. Toloi
  • 3
    F. Dimarco
  • 6
    M. Verratti
  • 16
    B. Cristante
  • 7
    D. Frattesi
  • 20
    W. Gnonto
  • 9
    M. Retegui
  • 22
    G. Raspadori
- Đội hình dự bị:
  • 8
    Jorginho
  • 19
    L. Bonucci
  • 14
    F. Chiesa
  • 4
    L. Spinazzola
  • 18
    N. Barella
  • 12
    A. Meret
  • 17
    C. Immobile
  • 10
    L. Pellegrini
  • 21
    G. Vicario
  • 2
    G. Di Lorenzo
  • 11
    N. Zaniolo
  • 5
    M. Darmian

Số liệu đối đầu Hà Lan gặp Italia

Hà Lan
0%
Hòa
40%
Italia
60%

Nhận định, soi kèo Hà Lan vs Italia

Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.91

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ITA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: ITA

Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.91

5 trận gần đây của NED có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ITA cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng Hà Lan gặp Italia

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 08/06
20h00 Đức 0 - 2 Pháp
Thứ 2, ngày 09/06
02h00 B.D.Nha 2 - 2 T.B.Nha