Số liệu thống kê, nhận định HÀ LAN gặp SÉC
Euro 2024, vòng 1/8
Hà Lan
FT
0 - 2
(0-0)
Séc
(80') Patrik Schick
(68') Tomas Holes
- Diễn biến trận đấu Hà Lan vs Séc trực tiếp
-
90+2'
Michal Sadilek
Antonin Bara -
90+2'
Michael Krmencik
Patrik Schic -
86'
Alex Kral
Tomas Hole -
85'
Adam Hlozek
Petr Sevci -
Frenkie de Jong
84'
-
Jurriën Timber
Daley Blin81'
-
Steven Berghuis
Patrick van Aanhol81'
-
80'
Patrik Schick -
79'
Jakub Jankto
Lukas Masopus -
Wout Weghorst
Marten de Roo73'
-
68'
Tomas Holes -
Quincy Promes
Donyell Male57'
-
56'
Vladimir Coufal -
Matthijs de Ligt
55'
-
Denzel Dumfries
46'
- Thống kê Hà Lan đấu với Séc
7(0) | Sút bóng | 13(5) |
6 | Phạt góc | 5 |
5 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Hà Lan
-
1M. Stekelenburg
-
22D. Dumfries
-
6S. de Vrij
-
3M. de Ligt
-
17D. Blind
-
12van Aanholt
-
15M. de Roon
-
8G. Wijnaldum
-
21F. de Jong
-
10M. Depay
-
18D. Malen
- Đội hình dự bị:
-
13T. Krul
-
23M. Bizot
-
11S. Berghuis
-
7S. Berghuis
-
4N. Ake
-
14D. Klaassen
-
2J. Veltman
-
19W. Weghorst
-
5O. Wijndal
-
26C. Gakpo
-
16R. Gravenberch
-
25J. Timber
Đội hình Séc
-
1T. Vaclik
-
2P. Kaderabek
-
6T. Kalas
-
3O. Celustka
-
5V. Coufal
-
15T. Soucek
-
9T. Holes
-
13P. Sevcik
-
7A. Barak
-
12L. Masopust
-
10P. Schick
- Đội hình dự bị:
-
24T. Pekhart
-
20M. Vydra
-
11M. Krmencik
-
23J. Pavlenka
-
16A. Mandous
-
4J. Brabec
-
14J. Jankto
-
25Jakub Pesek
-
22A. Mateju
-
26Michal Sadilek
-
21A. Kral
-
19A. Hlozek
Số liệu đối đầu Hà Lan gặp Séc
Hà Lan
0%
Hòa
0%
Séc
100%
- PHONG ĐỘ HÀ LAN
- PHONG ĐỘ SÉC1
Nhận định, soi kèo Hà Lan vs Séc
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*-0.99
NED đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CZE thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: NED
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của CZE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hà Lan gặp Séc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU EURO 2024