Số liệu thống kê, nhận định HÀ LAN gặp UKRAINA
Euro 2024, vòng 1
Denzel Dumfries (85')
Wout Weghorst (58')
Georginio Wijnaldum (52')
FT
(79') Roman Yaremchuk
(75') Andriy Yarmolenko
- Diễn biến trận đấu Hà Lan vs Ukraina trực tiếp
-
90+3'
Serhiy Sydorchuk -
Donyell Malen
Memphis Depa90+1'
-
Joël Veltman
Jurriën Timbe88'
-
Luuk de Jong
Wout Weghors88'
-
Denzel Dumfries
85'
-
79'
Roman Yaremchuk -
75'
Andriy Yarmolenko -
64'
Mykola Shaparenko
Marlos Romero Bonfi -
Owen Wijndal
Patrick van Aanhol64'
-
Nathan Ake
Daley Blin64'
-
Wout Weghorst
58'
-
Georginio Wijnaldum
52'
-
13'
Marlos Romero Bonfim
Oleksandr Zubkov (chấn thương)
- Thống kê Hà Lan đấu với Ukraina
15(7) | Sút bóng | 8(5) |
5 | Phạt góc | 1 |
8 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
Đội hình Hà Lan
-
1Stekelenburg
-
25J. Timber
-
6S. de Vrij
-
17D. Blind
-
22D. Dumfries
-
15M. de Roon
-
8Wijnaldum
-
21F. de Jong
-
12P. van Aanholt
-
19W. Weghorst
-
10M. Depay
-
13T. Krul
-
9L. de Jong
-
23M. Bizot
-
7S. Berghuis
-
4N. Ake
-
14D. Klaassen
-
2J. Veltman
-
5O. Wijndal
-
26Cody Gakpo
-
24T. Koopmeiners
-
18D. Malen
-
16R. Gravenberch
Đội hình Ukraina
-
1H. Bushchan
-
16V. Mykolenko
-
22M. Matvienko
-
13I. Zabarnyi
-
21Karavaev
-
17Zinchenko
-
5Sydorchuk
-
8Malinovskyi
-
20O. Zubkov
-
9Yaremchuk
-
7A. Yarmolenko
-
12Pyatov
-
11Marlos
-
6T. Stepanenko
-
4S. Kryvtsov
-
2E. Sobol
-
14Y. Makarenko
-
26Artem Dovbyk
-
19A. Besedin
-
24Oleksandr Tymchyk
-
10M. Shaparenko
-
25Denys Popov
-
23A. Trubin
Số liệu đối đầu Hà Lan gặp Ukraina
Nhận định, soi kèo Hà Lan vs Ukraina
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.93
NED đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UKR thi đấu khủng hoảng khi xa nhà: thua 5/6 trận vừa qua.Dự đoán: NED
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của UKR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hà Lan gặp Ukraina
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
Thứ 7, ngày 15/06 | |||
02h00 | Đức | 5 - 1 | Scotland |
20h00 | Hungary | 1 - 3 | Thụy Sỹ |
22h59 | T.B.Nha | 3 - 0 | Croatia |
C.Nhật, ngày 16/06 | |||
02h00 | Italia | 2 - 1 | Albania |
20h00 | Ba Lan | 1 - 2 | Hà Lan |
22h59 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch |
Thứ 2, ngày 17/06 | |||
02h00 | Serbia | 0 - 1 | Anh |
20h00 | Romania | 3 - 0 | Ukraina |
22h59 | Bỉ | 0 - 1 | Slovakia |
Thứ 3, ngày 18/06 | |||
02h00 | Áo | 0 - 1 | Pháp |
22h59 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia |
Thứ 4, ngày 19/06 | |||
02h00 | B.D.Nha | 2 - 1 | Séc |