Số liệu thống kê, nhận định HÀ NỘI FC gặp SHB ĐÀ NẴNG
VĐQG Việt Nam, vòng 9B
Hà Nội FC
FT
3 - 0
(1-0)
SHB Đà Nẵng
- Thống kê Hà Nội FC đấu với SHB Đà Nẵng
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hà Nội FC gặp SHB Đà Nẵng
Hà Nội FC
80%
Hòa
20%
SHB Đà Nẵng
0%
01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
02/03 | Hà Nội FC | 3 - 2 | SHB Đà Nẵng |
19/01 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
28/04 | Hà Nội FC | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
22/05 | Hà Nội FC | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC
18/10 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Ninh Bình |
01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
- PHONG ĐỘ SHB ĐÀ NẴNG1
01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
27/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
20/09 | PVF CAND | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
14/09 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
27/08 | SHB Đà Nẵng | 1 - 3 | Ninh Bình |
Nhận định, soi kèo Hà Nội FC vs SHB Đà Nẵng
Châu Á: 0.78*0 : 1 1/2*0.98
HNTT đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DN thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HNTT
Tài xỉu: 0.84*3*0.92
4/5 trận gần đây của HNTT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hà Nội FC gặp SHB Đà Nẵng
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ninh Bình | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 17 |
2. | CA Hà Nội | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 |
3. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 |
4. | Thể Công - Viettel | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 |
5. | Hải Phòng | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 |
6. | Hà Nội FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
7. | HL Hà Tĩnh | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 |
8. | Becamex TP. HCM | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | 7 |
9. | TX Nam Định | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 |
10. | PVF CAND | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 |
11. | SL Nghệ An | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
12. | SHB Đà Nẵng | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 |
13. | HA Gia Lai | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 |
14. | ĐA Thanh Hóa | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM