Số liệu thống kê, nhận định HÀ NỘI FC gặp THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 7B
Hà Nội FC
FT
3 - 2
(2-1)
Thể Công - Viettel
- Thống kê Hà Nội FC đấu với Thể Công - Viettel
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hà Nội FC gặp Thể Công - Viettel
Hà Nội FC
20%
Hòa
20%
Thể Công - Viettel
60%
20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
15/06 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
22/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hà Nội FC |
04/07 | Thể Công - Viettel | 1 - 4 | Hà Nội FC |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC
26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
28/08 | CA Hà Nội | 4 - 2 | Hà Nội FC |
23/08 | Hà Nội FC | 0 - 0 | HA Gia Lai |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
22/08 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | TP.HCM |
15/08 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
Nhận định, soi kèo Hà Nội FC vs Thể Công - Viettel
Châu Á: **
HNTT đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VTT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HNTT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HNTT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hà Nội FC gặp Thể Công - Viettel
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 |
2. | Ninh Bình | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 2 | 12 |
3. | CA Hà Nội | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 10 |
4. | Thể Công - Viettel | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 |
5. | Hải Phòng | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 7 |
6. | HL Hà Tĩnh | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 |
7. | TX Nam Định | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 |
8. | Hà Nội FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
9. | PVF CAND | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
10. | SHB Đà Nẵng | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
11. | SL Nghệ An | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 4 |
12. | Becamex TP. HCM | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | 3 |
13. | HA Gia Lai | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 |
14. | ĐA Thanh Hóa | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM