Số liệu thống kê, nhận định HÀ NỘI FC gặp THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 25
Hà Nội FC
FT
1 - 2
(0-1)
Thể Công - Viettel
- Thống kê Hà Nội FC đấu với Thể Công - Viettel
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hà Nội FC gặp Thể Công - Viettel
Hà Nội FC
20%
Hòa
20%
Thể Công - Viettel
60%
| 20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
| 15/06 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 22/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hà Nội FC |
| 04/07 | Thể Công - Viettel | 1 - 4 | Hà Nội FC |
- PHONG ĐỘ HÀ NỘI FC
| 25/10 | Becamex TP. HCM | 2 - 3 | Hà Nội FC |
| 18/10 | Hà Nội FC | 1 - 2 | Ninh Bình |
| 01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
Nhận định, soi kèo Hà Nội FC vs Thể Công - Viettel
Châu Á: **
HNTT đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, VTT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HNTT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HNTT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VTT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hà Nội FC gặp Thể Công - Viettel
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | CA Hà Nội | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | TX Nam Định | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
| 9. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | SHB Đà Nẵng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 |
| 14. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM