Số liệu thống kê, nhận định HACKEN gặp JONKOPINGS
VĐQG Thụy Điển, vòng 21
Paulinho Guerreiro (Kiến tạo: A. Andersson) (83')
Ahmed Yasin (PEN 28')
N. Mohammed (Kiến tạo: D. Irandust) (24')
FT
(90+2') F. Olsson (Kiến tạo: T. Thelin)
- Thống kê Hacken đấu với Jonkopings
| 9(5) | Sút bóng | 7(2) |
| 8 | Phạt góc | 2 |
| 11 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Số liệu đối đầu Hacken gặp Jonkopings
| 18/02 | Hacken | 5 - 0 | Jonkopings |
| 21/03 | Hacken | 6 - 1 | Jonkopings |
| 27/08 | Hacken | 3 - 1 | Jonkopings |
| 18/07 | Jonkopings | 0 - 1 | Hacken |
| 16/10 | Jonkopings | 1 - 1 | Hacken |
| 09/11 | Mjallby AIF | 1 - 0 | Hacken |
| 07/11 | Hacken | 1 - 2 | Strasbourg |
| 01/11 | Hacken | 1 - 1 | Malmo |
| 26/10 | AIK Solna | 2 - 2 | Hacken |
| 23/10 | Hacken | 2 - 2 | Rayo Vallecano |
| 08/11 | Eskilsminne IF | 4 - 2 | Jonkopings |
| 01/11 | Jonkopings | 1 - 0 | Ariana FC |
| 25/10 | Trollhattan | 0 - 1 | Jonkopings |
| 19/10 | Jonkopings | 1 - 3 | Ljungskile SK |
| 11/10 | Oskarshamns AIK | 0 - 0 | Jonkopings |
Nhận định, soi kèo Hacken vs Jonkopings
Châu Á: 0.79*0 : 3/4*-0.92
HAC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, JONK thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của HAC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hacken gặp Jonkopings
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Mjallby AIF | 30 | 23 | 6 | 1 | 57 | 18 | 75 |
| 2. | Hammarby | 30 | 19 | 5 | 6 | 60 | 29 | 62 |
| 3. | GAIS | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 30 | 52 |
| 4. | Goteborg | 30 | 16 | 3 | 11 | 41 | 33 | 51 |
| 5. | Djurgardens | 30 | 13 | 10 | 7 | 52 | 32 | 49 |
| 6. | Malmo | 30 | 13 | 10 | 7 | 46 | 33 | 49 |
| 7. | AIK Solna | 30 | 13 | 9 | 8 | 40 | 33 | 48 |
| 8. | Elfsborg | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 51 | 40 |
| 9. | Sirius | 30 | 11 | 6 | 13 | 53 | 51 | 39 |
| 10. | Hacken | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 50 | 35 |
| 11. | Halmstads | 30 | 10 | 5 | 15 | 24 | 50 | 35 |
| 12. | Brommapojkarna | 30 | 9 | 4 | 17 | 40 | 47 | 31 |
| 13. | Degerfors IF | 30 | 8 | 6 | 16 | 33 | 52 | 30 |
| 14. | Norrkoping | 30 | 8 | 5 | 17 | 40 | 57 | 29 |
| 15. | Osters | 30 | 6 | 8 | 16 | 29 | 48 | 26 |
| 16. | Varnamo | 30 | 3 | 7 | 20 | 36 | 69 | 16 |