Số liệu thống kê, nhận định HAFNARFJORDUR NỮ gặp THROTTUR REY. NỮ
Nữ Iceland, vòng 10
Hafnarfjordur Nữ
FT
0 - 0
(0-0)
Throttur Rey. Nữ
- Thống kê Hafnarfjordur Nữ đấu với Throttur Rey. Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hafnarfjordur Nữ gặp Throttur Rey. Nữ
Hafnarfjordur Nữ
40%
Hòa
0%
Throttur Rey. Nữ
60%
- PHONG ĐỘ HAFNARFJORDUR NỮ
- PHONG ĐỘ THROTTUR REY. NỮ1
20/09 | Trottur Rey. Nữ | 4 - 2 | Stjarnan Nữ |
13/09 | Thor Akureyri Nữ | 0 - 1 | Trottur Rey. Nữ |
29/08 | Hafnarfjordur Nữ | 3 - 0 | Trottur Rey. Nữ |
21/08 | Trottur Rey. Nữ | 0 - 2 | Valur Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hafnarfjordur Nữ gặp Throttur Rey. Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Breidablik Nữ | 18 | 16 | 1 | 1 | 77 | 15 | 49 |
2. | Hafnarfjordur Nữ | 18 | 12 | 2 | 4 | 44 | 21 | 38 |
3. | Throttur Rey. Nữ | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 22 | 36 |
4. | Valur Nữ | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 27 | 27 |
5. | Vikingur Rey. Nữ | 18 | 8 | 1 | 9 | 40 | 39 | 25 |
6. | Stjarnan Nữ | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | 25 |
7. | Thor Akureyri Nữ | 18 | 7 | 0 | 11 | 31 | 41 | 21 |
8. | Fram Rey. Nữ | 18 | 7 | 0 | 11 | 24 | 43 | 21 |
9. | UMF Tindastoll Nữ | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 44 | 17 |
10. | Fjardab HL Nữ | 18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 55 | 4 |