Số liệu thống kê, nhận định HAFNARFJORDUR gặp FRAM REY.
VĐQG Iceland, vòng 12
Hafnarfjordur
FT
4 - 0
(2-0)
Fram Rey.
- Thống kê Hafnarfjordur đấu với Fram Rey.
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hafnarfjordur gặp Fram Rey.
Hafnarfjordur
0%
Hòa
60%
Fram Rey.
40%
14/09 | Hafnarfjordur | 2 - 2 | Fram Rey. |
16/06 | Fram Rey. | 2 - 0 | Hafnarfjordur |
19/04 | Fram Rey. | 1 - 0 | Hafnarfjordur |
15/09 | Fram Rey. | 3 - 3 | Hafnarfjordur |
01/06 | Hafnarfjordur | 3 - 3 | Fram Rey. |
- PHONG ĐỘ HAFNARFJORDUR
22/09 | Stjarnan | 0 - 0 | Hafnarfjordur |
14/09 | Hafnarfjordur | 2 - 2 | Fram Rey. |
31/08 | Afturelding | 1 - 2 | Hafnarfjordur |
25/08 | Hafnarfjordur | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
18/08 | Breidablik | 4 - 5 | Hafnarfjordur |
- PHONG ĐỘ FRAM REY.1
22/09 | Vikingur Rey. | 2 - 1 | Fram Rey. |
14/09 | Hafnarfjordur | 2 - 2 | Fram Rey. |
01/09 | Fram Rey. | 2 - 1 | Valur Rey. |
25/08 | KA Akureyri | 2 - 0 | Fram Rey. |
19/08 | Fram Rey. | 0 - 1 | KR Reykjavik |
Nhận định, soi kèo Hafnarfjordur vs Fram Rey.
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*-0.99
FREY thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên HAFN khi thắng 10/12 lần gần nhất tiếp đón FREY.Dự đoán: HAFN
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của HAFN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của FREY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hafnarfjordur gặp Fram Rey.
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |