Số liệu thống kê, nhận định HẢI PHÒNG gặp ĐA THANH HÓA
VĐQG Việt Nam, vòng 15
Hải Phòng
FT
2 - 0
(1-0)
ĐA Thanh Hóa
- Thống kê Hải Phòng đấu với ĐA Thanh Hóa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hải Phòng gặp ĐA Thanh Hóa
Hải Phòng
40%
Hòa
40%
ĐA Thanh Hóa
20%
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
| 16/05 | Hải Phòng | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 04/03 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Hải Phòng |
| 30/09 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Hải Phòng |
| 29/04 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ ĐA THANH HÓA1
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 19/10 | PVF CAND | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
| 02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
| 26/09 | Hà Nội FC | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
Nhận định, soi kèo Hải Phòng vs ĐA Thanh Hóa
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.98
TH thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để HP thi đấu tự tin trước đội khách TH.Dự đoán: HP
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của HP có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hải Phòng gặp ĐA Thanh Hóa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 6. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 7. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM