Số liệu thống kê, nhận định HẢI PHÒNG gặp THỂ CÔNG - VIETTEL
VĐQG Việt Nam, vòng 7
Hải Phòng
FT
0 - 0
(0-0)
Thể Công - Viettel
- Thống kê Hải Phòng đấu với Thể Công - Viettel
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hải Phòng gặp Thể Công - Viettel
Hải Phòng
0%
Hòa
40%
Thể Công - Viettel
60%
| 23/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Hải Phòng |
| 04/10 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
| 30/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 02/03 | Hải Phòng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 15/07 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG
| 05/11 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL1
| 08/11 | PVF CAND | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
| 02/11 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
Nhận định, soi kèo Hải Phòng vs Thể Công - Viettel
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HP có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hải Phòng gặp Thể Công - Viettel
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 19 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | PVF CAND | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
| 11. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |