Số liệu thống kê, nhận định HAMBURGER gặp MAINZ
VĐQG Đức, vòng 32
Hamburger
FT
0 - 0
(0-0)
Mainz
- Diễn biến trận đấu Hamburger vs Mainz trực tiếp
-
Matthias Ostrzolek
Dennis Diekmeier (chấn thương)88'
-
87'
Andre Ramalho
Yoshinori Mut -
Michael Gregoritsch
Aaron Hun82'
-
Mergim Mavraj
80'
-
78'
Fabian Frei
Danny Latza (chấn thương) -
78'
Giulio Donati -
Gotoku Sakai
70'
-
Bakery Jatta
Lewis Holtb68'
-
63'
Jairo Samperio
Levin Oztunal
- Thống kê Hamburger đấu với Mainz
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Hamburger
-
31A. Hirzel
-
2D.Diekmeier
-
9K. Papadopoulos
-
13Mavraj
-
24G.Sakai
-
16A.Rudnevs
-
28G. Jung
-
14A. Hunt
-
8L. Holtby
-
17F. Kostic
-
7B. Wood
- Đội hình dự bị:
-
10M.Lasogga
-
11M. Gregoritsch
-
12Walace
-
15L. Waldschmidt
-
18B. Jatta
-
22M.Ostrzolek
-
36Mickel
Đội hình Mainz
-
33Jannik Huth
-
18D.Brosinski
-
3Balogun
-
16S.Bell
-
2Donati
-
32De Blasis
-
6D.Latza
-
25Gbamin
-
8Oztunali
-
9Yoshinori Muto
-
15J. Cordoba
- Đội hình dự bị:
-
1Lossl
-
7P.Bengtsson
-
10Bojan
-
17Jairo Samperio
-
20F.Frei
-
22Andre Ramalho
-
26N.Bungert
Số liệu đối đầu Hamburger gặp Mainz
Hamburger
20%
Hòa
40%
Mainz
40%
- PHONG ĐỘ HAMBURGER
- PHONG ĐỘ MAINZ1
| 22/11 | Mainz | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 10/11 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Mainz |
| 07/11 | Mainz | 2 - 1 | Fiorentina |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart |
Nhận định, soi kèo Hamburger vs Mainz
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAM khi thắng 7/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAM
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.85
5/5 trận gần đây của HAM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hamburger gặp Mainz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 31 |
| 2. | Leipzig | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 25 |
| 3. | B.Leverkusen | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 15 | 23 |
| 4. | B.Dortmund | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 5. | Stuttgart | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 22 | 20 |
| 7. | Hoffenheim | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
| 8. | Union Berlin | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | 15 |
| 9. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 10. | FC Koln | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 |
| 11. | Freiburg | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | M.gladbach | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
| 13. | Augsburg | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 24 | 10 |
| 14. | Hamburger | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
| 15. | Wolfsburg | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | 8 |
| 16. | St. Pauli | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 21 | 7 |
| 17. | Mainz | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | 6 |
| 18. | Heidenheim | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC