Số liệu thống kê, nhận định HÀN QUỐC gặp TURKMENISTAN
VLWC KV Châu Á, vòng 7
Hàn Quốc
FT
5 - 0
(2-0)
Turkmenistan
- Thống kê Hàn Quốc đấu với Turkmenistan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hàn Quốc gặp Turkmenistan
Hàn Quốc
100%
Hòa
0%
Turkmenistan
0%
05/06 | Hàn Quốc | 5 - 0 | Turkmenistan |
10/09 | Turkmenistan | 0 - 2 | Hàn Quốc |
14/06 | Turkmenistan | 1 - 3 | Hàn Quốc |
06/02 | Hàn Quốc | 4 - 0 | Turkmenistan |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC
- PHONG ĐỘ TURKMENISTAN1
05/09 | Turkmenistan | 1 - 2 | Oman |
02/09 | Uzbekistan | 2 - 1 | Turkmenistan |
30/08 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Turkmenistan |
10/06 | Turkmenistan | 3 - 1 | Thái Lan |
25/03 | Đài Loan | 1 - 2 | Turkmenistan |
Nhận định, soi kèo Hàn Quốc vs Turkmenistan
Châu Á: **
KOR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, TKM thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: KOR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của TKM có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hàn Quốc gặp Turkmenistan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á