Số liệu thống kê, nhận định HAP. BEER SHEVA gặp HAPOEL HADERA
VĐQG Israel, vòng 12
Hap. Beer Sheva
FT
3 - 0
(1-0)
Hapoel Hadera
- Thống kê Hap. Beer Sheva đấu với Hapoel Hadera
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hap. Beer Sheva gặp Hapoel Hadera
Hap. Beer Sheva
100%
Hòa
0%
Hapoel Hadera
0%
| 16/01 | Hap. Beer Sheva | 6 - 0 | Hapoel Hadera |
| 05/01 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
| 22/09 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Hadera |
| 03/01 | Hapoel Hadera | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
| 27/08 | Hap. Beer Sheva | 3 - 0 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 18/10 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
| 05/10 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 22/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA1
| 24/10 | Kiryat Yam | 2 - 3 | Hapoel Hadera |
| 17/10 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Hapoel Nof HaGalil |
| 12/10 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Hapoel Hadera |
| 05/10 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Hapoel Afula |
| 29/09 | Bnei Yehuda | 2 - 0 | Hapoel Hadera |
Nhận định, soi kèo Hap. Beer Sheva vs Hapoel Hadera
Châu Á: -0.93*0 : 1 1/4*0.75
HBSE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HLOA thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của HBSE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HLOA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hap. Beer Sheva gặp Hapoel Hadera
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 6 | 21 |
| 2. | Maccabi TA | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 20 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 16 |
| 5. | Ashdod | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
| 6. | Bnei Sakhnin | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
| 7. | Maccabi Netanya | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 18 | 12 |
| 8. | Maccabi Haifa | 9 | 2 | 5 | 2 | 16 | 10 | 11 |
| 9. | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
| 10. | H. Petah Tikva | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | 10 |
| 11. | Ironi Tiberias | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 21 | 10 |
| 12. | HIK Shmona | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | 3 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL