Số liệu thống kê, nhận định HAP. BEER SHEVA gặp MACCABI BNEI RAINA
VĐQG Israel, vòng 24
Hap. Beer Sheva
FT
2 - 0
(1-0)
Maccabi Bnei Raina
- Thống kê Hap. Beer Sheva đấu với Maccabi Bnei Raina
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hap. Beer Sheva gặp Maccabi Bnei Raina
Hap. Beer Sheva
40%
Hòa
20%
Maccabi Bnei Raina
40%
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
| 04/11 | Beitar Jerusalem | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 18/10 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
| 05/10 | Hap. Beer Sheva | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 30/09 | Maccabi Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ MACCABI BNEI RAINA1
| 02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 27/10 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 18/10 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Hapoel Haifa |
| 04/10 | Ashdod | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 28/09 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 3 | Beitar Jerusalem |
Nhận định, soi kèo Hap. Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
Châu Á: 0.78*0 : 1 1/2*0.98
HBSE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MBR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.78*2 1/2*0.98
5 trận gần đây của HBSE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MBR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hap. Beer Sheva gặp Maccabi Bnei Raina
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 6 | 24 |
| 2. | Maccabi TA | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 4 | 20 |
| 3. | Hapoel Tel Aviv | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 17 |
| 4. | Beitar Jerusalem | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 17 |
| 5. | Maccabi Netanya | 9 | 5 | 0 | 4 | 18 | 19 | 15 |
| 6. | Ashdod | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
| 7. | Bnei Sakhnin | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
| 8. | Maccabi Haifa | 9 | 2 | 5 | 2 | 16 | 10 | 11 |
| 9. | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
| 10. | H. Petah Tikva | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | 10 |
| 11. | Ironi Tiberias | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 21 | 10 |
| 12. | HIK Shmona | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | 4 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL