Số liệu thống kê, nhận định HAP. BEER SHEVA gặp MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng Play off 1
Hap. Beer Sheva
FT
1 - 3
(0-3)
Maccabi TA
- Thống kê Hap. Beer Sheva đấu với Maccabi TA
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hap. Beer Sheva gặp Maccabi TA
Hap. Beer Sheva
20%
Hòa
40%
Maccabi TA
40%
13/07 | Maccabi TA | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
06/05 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hap. Beer Sheva |
01/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 3 | Maccabi TA |
02/01 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA |
15/09 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
22/09 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
15/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 5 | Hap. Beer Sheva |
31/08 | Hap. Beer Sheva | 7 - 0 | Ironi Tiberias |
25/08 | Maccabi Netanya | 2 - 4 | Hap. Beer Sheva |
01/08 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | AEK Athens |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA1
24/09 | PAOK | 0 - 0 | Maccabi TA |
21/09 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
16/09 | H. Petah Tikva | 0 - 4 | Maccabi TA |
14/09 | Ironi Tiberias | 1 - 4 | Maccabi TA |
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
Nhận định, soi kèo Hap. Beer Sheva vs Maccabi TA
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.78
HBSE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MTA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.80
3/5 trận gần đây của HBSE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hap. Beer Sheva gặp Maccabi TA
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hapoel Tel Aviv | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 7 | 13 |
2. | Hap. Beer Sheva | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 4 | 12 |
3. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
4. | Beitar Jerusalem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 |
5. | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 |
6. | H. Petah Tikva | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 |
7. | Hapoel Haifa | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 7 |
8. | Maccabi Netanya | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 14 | 6 |
9. | Ashdod | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 15 | 6 |
10. | Ironi Tiberias | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 16 | 6 |
11. | HIK Shmona | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | 4 |
12. | Bnei Sakhnin | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 18 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL