Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL HAIFA gặp ASHDOD
VĐQG Israel, vòng 19
Hapoel Haifa
FT
2 - 1
(1-1)
Ashdod
- Thống kê Hapoel Haifa đấu với Ashdod
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Haifa gặp Ashdod
Hapoel Haifa
80%
Hòa
20%
Ashdod
0%
21/01 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Ashdod |
05/10 | Ashdod | 0 - 1 | Hapoel Haifa |
13/01 | Ashdod | 0 - 1 | Hapoel Haifa |
17/09 | Hapoel Haifa | 2 - 0 | Ashdod |
04/02 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
24/08 | Ironi Tiberias | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
17/07 | Larissa | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
25/05 | Hap. Beer Sheva | 5 - 0 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ ASHDOD1
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
Nhận định, soi kèo Hapoel Haifa vs Ashdod
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HHA khi thắng 12/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HHA
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của HHA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Haifa gặp Ashdod
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
7. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
8. | H. Petah Tikva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL