Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL KFAR SABA gặp MACCABI NETANYA
VĐQG Israel, vòng 17
Hapoel Kfar Saba
FT
1 - 2
(0-0)
Maccabi Netanya
- Thống kê Hapoel Kfar Saba đấu với Maccabi Netanya
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Kfar Saba gặp Maccabi Netanya
Hapoel Kfar Saba
20%
Hòa
0%
Maccabi Netanya
80%
- PHONG ĐỘ HAPOEL KFAR SABA
| 19/12 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
| 16/12 | Hapoel Acre | 2 - 1 | Hapoel Kfar Saba |
| 05/12 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
| 28/11 | Kafr Qasim | 0 - 2 | Hapoel Kfar Saba |
| 07/11 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 0 | Hapoel R. Gan |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA1
| 14/12 | Hap. Beer Sheva | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
| 08/12 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Maccabi Netanya |
| 04/12 | Maccabi Netanya | 2 - 2 | Ashdod |
| 01/12 | Beitar Jerusalem | 4 - 2 | Maccabi Netanya |
| 08/11 | Maccabi Netanya | 2 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
Nhận định, soi kèo Hapoel Kfar Saba vs Maccabi Netanya
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKS khi thắng 2/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HKS có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Kfar Saba gặp Maccabi Netanya
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 15 | 11 | 2 | 2 | 34 | 15 | 35 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 17 | 30 |
| 3. | Maccabi TA | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 16 | 28 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 19 | 27 |
| 5. | Maccabi Haifa | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 14 | 22 |
| 6. | Maccabi Netanya | 14 | 7 | 1 | 6 | 28 | 31 | 22 |
| 7. | Hapoel Haifa | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 24 | 18 |
| 8. | Ashdod | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 29 | 18 |
| 9. | Bnei Sakhnin | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | H. Petah Tikva | 15 | 3 | 8 | 4 | 23 | 26 | 17 |
| 11. | Ironi Tiberias | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 33 | 17 |
| 12. | HIK Shmona | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 24 | 13 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 21 | 11 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 14 | 1 | 1 | 12 | 11 | 38 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL