Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL TEL AVIV gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng 13
Hapoel Tel Aviv
FT
0 - 0
(0-0)
Maccabi Haifa
- Thống kê Hapoel Tel Aviv đấu với Maccabi Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Tel Aviv gặp Maccabi Haifa
Hapoel Tel Aviv
0%
Hòa
40%
Maccabi Haifa
60%
18/03 | Maccabi Haifa | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
01/01 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
14/03 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
14/11 | Maccabi Haifa | 5 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
03/05 | Hapoel Tel Aviv | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ HAPOEL TEL AVIV
16/09 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 2 | Beitar Jerusalem |
31/08 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
24/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | HIK Shmona |
17/07 | Neftchi Baku | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
19/05 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 3 | Hapoel Tel Aviv |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
Nhận định, soi kèo Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Haifa
Châu Á: **
HTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MHA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: MHA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Tel Aviv gặp Maccabi Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
4. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL