Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL TEL AVIV gặp MACCABI P.TIKVA
VĐQG Israel, vòng 10
Hapoel Tel Aviv
FT
2 - 0
(1-0)
Maccabi P.Tikva
- Thống kê Hapoel Tel Aviv đấu với Maccabi P.Tikva
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Tel Aviv gặp Maccabi P.Tikva
Hapoel Tel Aviv
40%
Hòa
20%
Maccabi P.Tikva
40%
21/04 | Maccabi P.Tikva | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
24/02 | Maccabi P.Tikva | 3 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
20/12 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
01/01 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | Maccabi P.Tikva |
19/09 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
- PHONG ĐỘ HAPOEL TEL AVIV
31/08 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
24/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | HIK Shmona |
17/07 | Neftchi Baku | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
19/05 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 3 | Hapoel Tel Aviv |
12/05 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 0 | Maccabi Herzliya |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA1
14/09 | Maccabi P.Tikva | 2 - 3 | Kafr Qasim |
31/08 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
25/08 | Hapoel Kfar Shalem | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
11/05 | Ironi Tiberias | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
Nhận định, soi kèo Hapoel Tel Aviv vs Maccabi P.Tikva
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.91
MPT sa sút phong độ: thua 3/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HTA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HTA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của HTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MPT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Tel Aviv gặp Maccabi P.Tikva
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL