Số liệu thống kê, nhận định HARTBERG gặp AUST LUSTENAU
VĐQG Áo, vòng 23
Hartberg
FT
0 - 1
(0-1)
Aust Lustenau
- Thống kê Hartberg đấu với Aust Lustenau
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hartberg gặp Aust Lustenau
Hartberg
40%
Hòa
20%
Aust Lustenau
40%
| 30/10 | Aust Lustenau | 0 - 3 | Hartberg |
| 29/10 | Aust Lustenau | 0 - 4 | Hartberg |
| 29/07 | Hartberg | 2 - 2 | Aust Lustenau |
| 03/06 | Aust Lustenau | 5 - 1 | Hartberg |
| 01/04 | Hartberg | 0 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ HARTBERG
| 29/10 | Blau Weiss Linz | 1 - 1 | Hartberg |
| 25/10 | SCR Altach | 2 - 2 | Hartberg |
| 18/10 | Grazer AK | 0 - 0 | Hartberg |
| 05/10 | Lask | 3 - 3 | Hartberg |
| 28/09 | Sturm Graz | 1 - 0 | Hartberg |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU1
| 26/10 | Rapid Wien II | 1 - 2 | Aust Lustenau |
| 18/10 | St.Polten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
| 04/10 | Aust Lustenau | 3 - 2 | Austria Wien II |
| 26/09 | Admira | 1 - 1 | Aust Lustenau |
| 19/09 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Floridsdorfer AC |
Nhận định, soi kèo Hartberg vs Aust Lustenau
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*-0.98
HART đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, ALU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của ALU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hartberg gặp Aust Lustenau
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 14 | 21 |
| 2. | Sturm Graz | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 10 | 21 |
| 3. | Wolfsberger AC | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 12 | 20 |
| 4. | Rapid Wien | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 11 | 20 |
| 5. | Austria Wien | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 18 | 16 |
| 6. | SCR Altach | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 7. | SV Ried | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 15 | 14 |
| 8. | Hartberg | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
| 9. | Lask | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | 13 |
| 10. | WSG Swarovski Tirol | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 20 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO