Số liệu thống kê, nhận định HAVADAR SC gặp GOL GOHAR
VĐQG Iran, vòng 29
Havadar SC
FT
0 - 2
(0-2)
Gol Gohar
- Thống kê Havadar SC đấu với Gol Gohar
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Havadar SC gặp Gol Gohar
Havadar SC
20%
Hòa
40%
Gol Gohar
40%
28/02 | Havadar SC | 0 - 1 | Gol Gohar |
27/09 | Gol Gohar | 0 - 0 | Havadar SC |
16/05 | Gol Gohar | 5 - 0 | Havadar SC |
12/04 | Havadar SC | 1 - 0 | Gol Gohar |
28/10 | Gol Gohar | 3 - 3 | Havadar SC |
- PHONG ĐỘ HAVADAR SC
15/05 | Persepolis | 2 - 0 | Havadar SC |
08/05 | Havadar SC | 1 - 1 | Sepahan |
01/05 | Nassaji Mazandaran | 0 - 0 | Havadar SC |
21/04 | Esteghlal Tehran | 2 - 2 | Havadar SC |
16/04 | Havadar SC | 0 - 4 | Mes Rafsanjan |
- PHONG ĐỘ GOL GOHAR1
19/09 | Malavan Bandar | 0 - 1 | Gol Gohar |
12/09 | Gol Gohar | 1 - 1 | Sepahan |
26/08 | Fajr Sepasi | 1 - 0 | Gol Gohar |
18/08 | Gol Gohar | 1 - 0 | Aluminium Arak |
23/05 | Gol Gohar | 0 - 1 | Malavan Bandar |
Nhận định, soi kèo Havadar SC vs Gol Gohar
Châu Á: -0.83*0 : 0*0.70
HAVASC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, GOHAR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: GOHAR
Tài xỉu: 0.88*1 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của HAVASC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GOHAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Havadar SC gặp Gol Gohar
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fajr Sepasi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
2. | Kheybar Khorram. | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
3. | Gol Gohar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
4. | Chad. Ardakan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
5. | Persepolis | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
8. | Esteghlal Khu. | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
9. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
10. | Shamsazar Qazvin | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 4 |
11. | Zobahan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
12. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
13. | Foolad Khozestan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
14. | Aluminium Arak | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
15. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
16. | Mes Rafsanjan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN