Số liệu thống kê, nhận định HAVADAR SC gặp TRACTOR SC
VĐQG Iran, vòng 11
Havadar SC
FT
1 - 0
(0-0)
Tractor SC
- Thống kê Havadar SC đấu với Tractor SC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Havadar SC gặp Tractor SC
Havadar SC
0%
Hòa
0%
Tractor SC
100%
01/02 | Tractor SC | 4 - 0 | Havadar SC |
29/08 | Havadar SC | 0 - 4 | Tractor SC |
13/03 | Tractor SC | 4 - 2 | Havadar SC |
20/09 | Havadar SC | 0 - 1 | Tractor SC |
08/02 | Havadar SC | 0 - 1 | Tractor SC |
- PHONG ĐỘ HAVADAR SC
15/05 | Persepolis | 2 - 0 | Havadar SC |
08/05 | Havadar SC | 1 - 1 | Sepahan |
01/05 | Nassaji Mazandaran | 0 - 0 | Havadar SC |
21/04 | Esteghlal Tehran | 2 - 2 | Havadar SC |
16/04 | Havadar SC | 0 - 4 | Mes Rafsanjan |
- PHONG ĐỘ TRACTOR SC1
16/09 | Al Shabab (UAE) | 1 - 1 | Tractor SC |
12/09 | Tractor SC | 4 - 1 | Aluminium Arak |
26/08 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Tractor SC |
19/08 | Tractor SC | 0 - 1 | Esteghlal Tehran |
15/05 | Esteghlal Khu. | 1 - 3 | Tractor SC |
Nhận định, soi kèo Havadar SC vs Tractor SC
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội chơi thiếu tự tin khi không thắng 4/5 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để HAVASC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HAVASC
Tài xỉu: -0.76*2*0.58
4/5 trận gần đây của HAVASC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TSAZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Havadar SC gặp Tractor SC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fajr Sepasi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
2. | Kheybar Khorram. | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
3. | Gol Gohar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
4. | Chad. Ardakan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
5. | Persepolis | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
8. | Esteghlal Khu. | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
9. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
10. | Shamsazar Qazvin | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 4 |
11. | Zobahan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
12. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
13. | Foolad Khozestan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
14. | Aluminium Arak | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
15. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
16. | Mes Rafsanjan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN