Số liệu thống kê, nhận định HAVADAR SC gặp TRACTOR SC
VĐQG Iran, vòng 19
Havadar SC
FT
0 - 1
(0-0)
Tractor SC
- Thống kê Havadar SC đấu với Tractor SC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Havadar SC gặp Tractor SC
Havadar SC
0%
Hòa
0%
Tractor SC
100%
| 01/02 | Tractor SC | 4 - 0 | Havadar SC |
| 29/08 | Havadar SC | 0 - 4 | Tractor SC |
| 13/03 | Tractor SC | 4 - 2 | Havadar SC |
| 20/09 | Havadar SC | 0 - 1 | Tractor SC |
| 08/02 | Havadar SC | 0 - 1 | Tractor SC |
- PHONG ĐỘ HAVADAR SC
| 15/05 | Persepolis | 2 - 0 | Havadar SC |
| 08/05 | Havadar SC | 1 - 1 | Sepahan |
| 01/05 | Nassaji Mazandaran | 0 - 0 | Havadar SC |
| 21/04 | Esteghlal Tehran | 2 - 2 | Havadar SC |
| 16/04 | Havadar SC | 0 - 4 | Mes Rafsanjan |
- PHONG ĐỘ TRACTOR SC1
| 04/12 | Tractor SC | 0 - 0 | Esteghlal Khu. |
| 29/11 | Tractor SC | 3 - 1 | Chad. Ardakan |
| 24/11 | Nasaf Qarshi | 0 - 1 | Tractor SC |
| 08/11 | Tractor SC | 1 - 2 | Kheybar Khorram. |
| 03/11 | Tractor SC | 1 - 0 | Al Shorta (IRQ) |
Nhận định, soi kèo Havadar SC vs Tractor SC
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.80
HAVASC đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TSAZ thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TSAZ
Tài xỉu: 1.00*1 3/4*0.76
5 trận gần đây của HAVASC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TSAZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Havadar SC gặp Tractor SC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Esteghlal Tehran | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 19 |
| 2. | Persepolis | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 7 | 18 |
| 3. | Sepahan | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 6 | 18 |
| 4. | Chad. Ardakan | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 13 | 18 |
| 5. | Tractor SC | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 7 | 17 |
| 6. | Kheybar Khorram. | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 11 | 16 |
| 7. | Gol Gohar | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 |
| 8. | Fajr Sepasi | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 11 | 15 |
| 9. | Malavan Bandar | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 4 | 14 |
| 10. | Peykan | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 12 | 14 |
| 11. | Aluminium Arak | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 11 | 14 |
| 12. | Esteghlal Khu. | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 14 | 13 |
| 13. | Zobahan | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 11 | 12 |
| 14. | Foolad Khozestan | 11 | 2 | 5 | 4 | 5 | 7 | 11 |
| 15. | Shamsazar Qazvin | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 12 | 10 |
| 16. | Mes Rafsanjan | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 15 | 7 |